Frías
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09211 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 314 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,8/km2 (280/mi2) |
Đô thị | Frías |
Frías
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09211 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 314 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,8/km2 (280/mi2) |
Đô thị | Frías |
Thực đơn
FríasLiên quan
Frías Frías de Albarracín Fraser Stoddart Fraser Forster Frassinelle Polesine Frasnes-lez-Anvaing Frassilongo Frasne Frassinoro FrasinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Frías https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Fr%C3%...