Fresno

Không tìm thấy kết quả Fresno

Bài viết tương tự

English version Fresno


Fresno

• Thành phố 486,116
Thành phố kết nghĩa Mashhad, Torreón, Kochi, Ấn Độ, Lahore, Morogoro, Taraz, Verona, Afula, Echmiadzin, Münster, Đài Sơn, Nîmes, Baqubah, Kōchi, Châteauroux
• Assembly Villines (R)
Arambula (D)
• Thị trưởng Alan Autry
Quận Quận Fresno
Trang web www.fresno.gov
Độ cao 296 ft (90 m)
• Mùa hè (DST) PDT (UTC-7)
• U. S. Congress Radanovich (R) (CA-19)
Costa (D) (CA-20)
Nunes (R) (CA-21)
Mã điện thoại 559
State California
Quốc gia Hoa Kỳ
• Senate Cogdill (R)
Florez (D)
• Mặt nước 0,4 mi2 (1,1 km2)
Múi giờ PST (UTC-8)
Mã bưu điện 93650, 93701-93712, 93714-93718, 93720-93730, 93740-93741, 93744-93745, 93747, 93750, 93755, 93760-93761, 93764-93765, 93771-93780, 93784, 93786, 93790-93794, 93844, 93888
• Vùng đô thị 1,002,284
• Mật độ 40,980/mi2 (1.582,2/km2)
• Đất liền 104,4 mi2 (183,3 km2)