Fresneña
Thủ phủ | Fresneña |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 09259 |
• Tổng cộng | 105 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Fresneña |
Fresneña
Thủ phủ | Fresneña |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 09259 |
• Tổng cộng | 105 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Fresneña |
Thực đơn
FresneñaLiên quan
Fresneña Fresneda de Cuéllar Fresneaux-Montchevreuil Fresneda de la Sierra Tirón Fresneda de Altarejos Fresneda de la Sierra Fresné-la-Mère Fresne-Cauverville Fresnes-au-Mont Fresne-Saint-MamèsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fresneña //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...