Fresnedoso_de_Ibor
Thủ phủ | Fresnedoso de Ibor |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10328 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 338 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,3/km2 (160/mi2) |
Đô thị | Fresnedoso de Ibor |