Freila
Thủ phủ | Freila |
---|---|
Mã bưu chính | 18812 |
Trang web | http://www.altipla.com/freila/ |
Độ cao | 822 m (2,697 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.039 |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,3/km2 (450/mi2) |
Đô thị | Freila |