Franc_Thụy_Sĩ
Tiền kim loại | 5, 10 & 20 rappen, ½, 1, 2 & 5 franc |
---|---|
Rappen (tiếng Đức)centime (tiếng Pháp)centesimo (tiếng Ý)rap (Tiếng Romansh) | Rappen (tiếng Đức) centimes (tiếng Pháp) centesimi (tiếng Ý) raps (Tiếng Romansh) |
Số nhiều | Franken (tiếng Đức) francs (tiếng Pháp) franchi (tiếng Ý) francs (Tiếng Romansh) |
Nguồn | (de) Statistik Schweiz |
Website | www.swissmint.ch |
Nơi đúc tiền | Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ |
Quốc gia sử dụng | Thụy Sĩ Liechtenstein Campione d'Italia (Ý)[1] |
Neo vào | euro= tối thiểu 1,20 franc |
Tiền giấy | 10, 20, 50, 100, 200 & 1,000 franc |
Nơi in tiền | Orell Füssli Arts Graphiques SA (Zürich) |
Quốc gia không chính thức | Büsingen am Hochrhein (Đức)[2] |
Mã ISO 4217 | CHF |
Tên gọi khác | Stutz (1 CHF coin), 2-Fränkler (2 CHF coin), 5-Liiber (5 CHF coin) (tiếng Đức Thụy Sĩ), balle(s) (≥1 CHF) thune (=5 CHF) (tiếng Pháp) |
Ký hiệu | CHF, SFr. (old) |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ |
1/100 | Rappen (tiếng Đức) centime (tiếng Pháp) centesimo (tiếng Ý) rap (Tiếng Romansh) |
Lạm phát | 0,2% (2011) |