Fombellida
Thủ phủ | Fombellida |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47184 |
• Tổng cộng | 244 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Fombellida |
Fombellida
Thủ phủ | Fombellida |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47184 |
• Tổng cộng | 244 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Fombellida |
Thực đơn
FombellidaLiên quan
FombellidaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fombellida