Encinillas
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40391 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 83 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,4/km2 (270/mi2) |
Đô thị | Encinillas |
Encinillas
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40391 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 83 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,4/km2 (270/mi2) |
Đô thị | Encinillas |
Thực đơn
EncinillasLiên quan
EncinillasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Encinillas //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...