Drachma
Thay thế bằng €, không tiền mặt | 1/1/2001 |
---|---|
Ít dùng | 50, 500 Δρ. |
Nguồn | Grecian.net |
Website | www.bankofgreece.gr |
Nơi đúc tiền | Ngân hàng Hy Lạp [cần dẫn nguồn] |
Thay thế bằng €, tiền mặt | 1/1/2002 |
Thường dùng | 100, 200, 1000, 5000, 10000 Δρ. |
€ = | 340.750 Δρ. |
Nơi in tiền | Ngân hàng Hy Lạp [cần dẫn nguồn] |
Tham gia từ | 3/1998 |
Mã ISO 4217 | GRD |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Hy Lạp |
Ký hiệu | Δρχ., Δρ. or ₯ |
Tỷ giá cố định từ | 19/6/2000 |
Sử dụng tại | Hy Lạp |
Lạm phát | 3.1% (2000) |