Thực đơn
Dominica tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Số VĐV theo môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1896–1992 | không tham dự | |||||||
Atlanta 1996 | 6 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1924–2010 | không tham dự | |||||
Sochi 2014 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Pyeongchang 2018 | không tham dự | |||||
Bắc Kinh 2022 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Dominica tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dominica tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.doc.dm http://www.olympic.org/Dominica https://web.archive.org/web/20090118165737/http://...