Ding_Xuexiang
Kế nhiệm | đương nhiệm | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Bí thư | Tập Cận Bình | ||||||||||||||||||||||
Học vấn | Cử nhân Chế tạo Thạc sĩ Khoa học Cao cấp công trình sư cấp Giáo sư |
||||||||||||||||||||||
Đảng chính trị | Đảng Cộng sản Trung Quốc | ||||||||||||||||||||||
Nhiệm kỳ | 23 tháng 10 năm 2022 – nay 222 ngày |
||||||||||||||||||||||
Tiền nhiệm | Thành lập | ||||||||||||||||||||||
Trường lớp | Đại học Yến Sơn Đại học Phục Đán Trường Đảng Thành ủy Thượng Hải |
||||||||||||||||||||||
Tổng lý | Lý Cường | ||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo | Tập Cận Bình | ||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||||||||||||||||||||
Sinh | 13 tháng 9, 1962 (60 tuổi) Nam Thông, Giang Tô |
||||||||||||||||||||||
Nghề nghiệp | Chính trị gia | ||||||||||||||||||||||
Tôn giáo | Không | ||||||||||||||||||||||
Vị trí | Trung Quốc | ||||||||||||||||||||||
Các chức vụ khác Ủy viên Bộ Chính trị khóa XIX, khóa XXLãnh đạo Chủ nhiệm Văn phòng Trung ương ĐảngLãnh đạoTiền nhiệmKế nhiệm Bí thư Ủy ban Công tác cơ quanLãnh đạoTiền nhiệmKế nhiệm |
|
||||||||||||||||||||||
Dân tộc | Hán |