Dinar_Algérie
1⁄100 | santeem (không rồn tại) |
---|---|
Ít dùng | 100, 2000 dinar |
Nguồn | The World Factbook, 2009 est. |
Website | www.bank-of-algeria.dz |
Thường dùng | 200, 500, 1000 dinar |
Mã ISO 4217 | DZD |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Algérie |
Ký hiệu | دج (tiếng Ả Rập) hoặc DA (tiếng Latinh) |
Sử dụng tại | Algérie Cộng hòa Sahrawi |
Lạm phát | 4.1% |