Dinapigue
Thị trưởng | Renato M. Candido |
---|---|
Huyện | 4th District, Isabela |
Các Barangay | 6 |
Diện tích | 873,69 km² |
Dân số Tổng | 4.807 |
Vùng | Cagayan Valley (Vùng II) |
Tỉnh | Isabela |
Cấp: | hạng 4; nông thôn |
Dinapigue
Thị trưởng | Renato M. Candido |
---|---|
Huyện | 4th District, Isabela |
Các Barangay | 6 |
Diện tích | 873,69 km² |
Dân số Tổng | 4.807 |
Vùng | Cagayan Valley (Vùng II) |
Tỉnh | Isabela |
Cấp: | hạng 4; nông thôn |
Thực đơn
DinapigueLiên quan
DinapigueTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dinapigue //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.census.gov.ph http://www.census.gov.ph http://www.census.gov.ph/census2000/index.html http://www.census.gov.ph/data/census2007/index.htm... http://www.census.gov.ph/data/sectordata/prov31.ht... http://elgu2.ncc.gov.ph/dinapigue-isabela/ http://www.nscb.gov.ph/activestats/psgc/default.as...