Di_Lặc_(huyện)
Mã bưu chính | 652300 |
---|---|
• Tổng cộng | 490.000 |
Mã điện thoại | 0873 |
Tỉnh | Vân Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Châu | Hồng Hà |
Múi giờ | UTC+8 |
• Mật độ | 120/km2 (320/mi2) |
English version Di_Lặc_(huyện)
Di_Lặc_(huyện)
Mã bưu chính | 652300 |
---|---|
• Tổng cộng | 490.000 |
Mã điện thoại | 0873 |
Tỉnh | Vân Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Châu | Hồng Hà |
Múi giờ | UTC+8 |
• Mật độ | 120/km2 (320/mi2) |
Thực đơn
Di_Lặc_(huyện)Liên quan
Di-lặc Di-lặc hạ sinh kinh Di Lặc, Hồng Hà Di Lặc (định hướng) Di Linh Di-lan-đà vấn đạo Di Li Di Linh (thị trấn) Di Lăng (thị trấn) Di Lăng, Nghi XươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Di_Lặc_(huyện)