Dhahran
Mã bưu chính | 34464 |
---|---|
Độ cao | 17 m (56 ft) |
Vùng | Vùng Đông |
Quốc gia | Ả Rập Xê Út |
• Mặt nước | 0 km2 (0 mi2) |
Múi giờ | AST (UTC+3) |
• Vùng đô thị | 4.140.000 |
• city | 138.135 |
• Đất liền | 100 km2 (40 mi2) |
Dhahran
Mã bưu chính | 34464 |
---|---|
Độ cao | 17 m (56 ft) |
Vùng | Vùng Đông |
Quốc gia | Ả Rập Xê Út |
• Mặt nước | 0 km2 (0 mi2) |
Múi giờ | AST (UTC+3) |
• Vùng đô thị | 4.140.000 |
• city | 138.135 |
• Đất liền | 100 km2 (40 mi2) |
Thực đơn
DhahranLiên quan
Dhahran Dhahrania Dharangaon Dharanindravarman II DhāraṇāTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dhahran ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/RA-II... http://www.aramcoexpats.com http://findarticles.com/p/articles/mi_qa3912/is_19... http://www.gravmag.com/oil.html http://www.saudiaramco.com/irj/portal/anonymous?fa... http://www.slate.com/articles/news_and_politics/ch... http://www.zianet.com/tmorris/dhahran.html http://id.loc.gov/authorities/names/n79151237 http://dhahran.usconsulate.gov/ http://www.weather.gov.hk/wxinfo/climat/world/eng/...