Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Girls'_Generation AlbumAlbum | Thông tin | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [11] | NB [12][13] | Pháp [14] | TBN [14] | ĐL [15] | Mỹ Heat [16] | Mỹ World [17] | ||||
Tiếng Hàn | ||||||||||
Girls' Generation |
| — | — | — | — | — | — | — |
| |
Oh! | 1 | 54 | — | — | 2 | — | — |
| ||
The Boys |
| 1 | 2 | 130 | 64 | 3 | 17 | 2 | ||
I Got a Boy |
| 1 | 7 | — | — | 3 | 2 | 1 | ||
Lion Heart | 1 | 11 | — | — | 3 | 7 | 1 | |||
Holiday Night |
| 2 | 16 | — | — | — | 5 | 1 | ||
Tiếng Nhật | ||||||||||
Girls' Generation |
| — | 1 | — | — | 1 | — | — | ||
Girls & Peace |
| — | 3 | — | — | 11 | — | — |
| |
Love & Peace |
| — | 1 | — | — | — | — | — |
| |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [44] | NB [12][45] | ĐL [46] | Mỹ [47] | Mỹ World [48] | ||||
Gee |
| — | — | — | — | — |
| |
Tell Me Your Wish (Genie) |
| — | — | 8 | — | — |
| |
Hoot |
| 1 | 2 | 9 | — | — | RIAJ: Vàng[55] | |
Mr.Mr. |
| 1 | 11 | 4 | 110 | 3 | ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
HQ [58] | |||
Into the New World |
| 1 |
|
2011 Girls' Generation Tour |
| 1 |
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | |
---|---|---|---|---|---|
NB [12] | ĐL [63] | ||||
Best Selection Non Stop Mix | 6 | — |
| ||
The Best |
| 1 | 4 |
|
|
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận |
---|---|---|---|---|
NB [12] | ||||
Girls in Tokyo |
| — | ||
New Beginning of Girls' Generation |
| 3 |
|
|
All About Girls' Generation: Paradise in Phuket |
| 101 | ||
The 1st Asia Tour: Into the New World |
| 1 |
| |
First Japan Tour | 1 |
|
| |
Girls' Generation Complete Video Collection |
| 1 |
|
|
2011 Girls' Generation Tour |
| — | ||
Girls & Peace: 2nd Japan Tour |
| 1 |
| |
Girls' Generation in Las Vegas |
| — | ||
Love & Peace: 3rd Japan Tour |
| 2 |
| |
Girls' Generation – World Tour: Girls & Peace in Seoul |
| — | ||
The Best Live at Tokyo Dome |
| 1 |
| |
Girls' Generation Phantasia in Japan |
| 1 |
| |
Girls' Generation 4th Tour 'Phantasia' in Seoul |
| — | ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng. |
Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Girls'_Generation AlbumLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Girls'_Generation http://game.people.com.cn/n/2013/1015/c48661-23208... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot...