Thực đơn
Danh_sách_tuyến_xe_buýt_Hà_Nội Tuyến không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội và tuyến liên tỉnhTuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
70A | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Trung Hà | 20-30 phút | 20.000 đ |
70B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Phú Cường | 20-30 phút | 25.000 đ |
70C | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Trung Hà | 20-30 phút | 25.000 đ |
78 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Tế Tiêu | 20-30 phút | 20.000 đ |
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
202 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Hải Dương Nguyễn Trãi, Hải Dương, Hải Dương | 15 phút | 7.000–16.000 đ (chặng) 33.000đ (tuyến) |
203 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Bắc Giang Xương Giang, Bắc Giang, Bắc Giang | 15–20 phút | |
204 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Thuận Thành Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | 15–20 phút | |
205 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Hưng Yên Hiến Nam, Hưng Yên, Hưng Yên | 20 phút | |
206 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Phủ Lý Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam | 15–30 phút | 30.000–37.000 đ |
207 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Triều Dương Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên | 20 phút | |
208 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Hưng Yên Hiến Nam, Hưng Yên, Hưng Yên | 15–20 phút | |
209 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Triều Dương | 20–30 phút | |
210 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Hiệp Hòa Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 15–30 phút | |
212 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Bến xe Quế Võ Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh | 15–20 phút | 10.000–35.000 đ (chặng) 40.000đ (tuyến) |
213 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Bến xe Bình An Tân Hòa, Hòa Bình, Hòa Bình | 15–20 phút | 10.000–30.000 đ (chặng) 35.000 đ (tuyến) |
214 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Bến xe Hà Nam Liêm Chính, Phủ Lý, Hà Nam | 15–30 phút | |
215 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | Bến xe Lục Ngạn Nghĩa Hổ, Lục Ngạn, Bắc Giang | 2h40 phút | 15.000 đ (chặng) 75.000 đ (tuyến) |
Thực đơn
Danh_sách_tuyến_xe_buýt_Hà_Nội Tuyến không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội và tuyến liên tỉnhLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_tuyến_xe_buýt_Hà_Nội http://timbus.vn/fleets.aspx