Thực đơn
Danh_sách_trường_trung_học_phổ_thông_tại_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh Trường ngoài công lậpSTT | Tên trường | Năm thành lập | Địa chỉ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Trường dân lập | ||||
1 | Trường tiểu học, THCS và THPT Hermann Gmeiner | ? | 697 Quang Trung, Quận Gò Vấp, TPHCM | Trường thuộc Sở Lao động Thương binh và Xã hội TPHCM. |
STT | Tên trường | Thành lập | Địa chỉ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Quận 1 | ||||
1 | Trường THCS & THPT Đăng Khoa | 1997 | Cơ sở 1: 571 Cô Bắc, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 Cơ sở 2: 72 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận | |
Quận 3 | ||||
Quận 4 | ||||
Quận 5 | ||||
2 | Trường THCS - THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | ? | 28-30 Ngô Quyền, Phường 6, Quận 5 | |
3 | Trường THPT An Đông | ? | 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5 | |
4 | Trường THPT Thăng Long | ? | CS 1: 114-116 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10, Quận 5 CS 3: 24 Đường 45 (số cũ: 12/78 Phan Huy Ích), Phường 14, Quận Gò Vấp | |
5 | Trường THPT Khai Trí | 2001 | 133 Nguyễn Trãi, Quận 5 | |
6 | Trường THCS & THPT Văn Lang | 2010 | 2 - 4 Tân Thành, Phường 12, Quận 5 | |
7 | Trường THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 2009 | CS 1: 223 Nguyễn Tri Phương, Phường 9, Quận 5 CS 2: 780 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận | |
Quận 6 | ||||
8 | Trường THCS – THPT Phan Bội Châu | 1997 | 293-299 Nguyễn Đình Chi, Phường 9, Quận 6 | Cơ sở đang xin cấp phép hoạt động giáo dục |
9 | Trường THPT Quốc Trí | 313 Nguyễn Văn Luông, Phường 12 | ||
Quận 7 | ||||
10 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Sao Việt | ? | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng | |
11 | Trường THCS - THPT Đức Trí | CS1: 39/23 Bùi Văn Ba, Phường Tân Thuận Đông CS2: 742/10 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận | ||
12 | Trường THCS - THPT Đinh Thiện Lý | Lô P1, khu A, khu đô thị Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong | ||
13 | Trường Tiểu học - THCS - THPT Hoàng Gia | CS2: 38 Đặng Đại Đô, Phường Tân Phong CS3: 02 đường D2, An Lạc, Bình Tân | ||
Quận 8 | ||||
Quận 10 | ||||
14 | Trường THPT Nhân Trí | ? | 409 Sư Vạn Hạnh nối dài, Quận 10 | |
15 | Trường THCS & THPT Duy Tân | ? | 106 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10 | |
16 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Vạn Hạnh | ? | 781E Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10 | |
Quận 11 | ||||
17 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Trương Vĩnh Ký | ? | CS 1: 21 Trịnh Đình Trọng, Phường 5, Quận 11 CS 2: 110 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình | |
18 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10-236/12 Thái Phiên, phường 8 | ||
Quận 12 | ||||
19 | Trường THCS - THPT Bắc Sơn | ? | CS 1: 338/24 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 CS 2: 371A-B Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 | |
20 | Trường THCS - THPT Đông Du | 2007 | 8 Tân Thới Nhất 17, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12 | Dừng hoạt động |
21 | Trường THCS và THPT Phùng Hưng | 2015 | 27 Thạnh Lộc 02, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 | |
22 | Trường THCS & THPT Lạc Hồng | 2008 | CS 1: 2276/5 Quốc lộ 1, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 CS 2: 556/4 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12 | |
23 | Trường THPT Việt Âu | 30/2 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Hiệp | ||
24 | Trường THCS - THPT Ngọc Viễn Đông | 53/1-2-3 Đông Hưng Thuận 2, Tân Hưng Thuận | ||
25 | Trường THCS - THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, phường Tân Thới Nhất | ||
26 | Trường THCS - THPT Hàn Việt | 70 Tân Thới Nhất 8, phường Tân Thới Nhất | ||
27 | Trường THPT Đông Dương | 103 Hà Huy Giáp, phường Thạnh Lộc | ||
28 | Trường tiểu học - THCS - THPT Tuệ Đức | 8 Tân Thới Nhất 17, Tân Thới Nhất | ||
29 | Trường tiểu học - THCS - THPT Mỹ Việt | 95 Phan Văn Hớn, Tân Thới Nhất | ||
Quận Bình Thạnh | ||||
30 | Trường THPT Đông Đô | ? | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh | |
31 | Trường THPT Phan Hữu Ích | ? | 480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh | |
32 | Trường THPT Sài Gòn | 215D-E, 217 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh | ||
33 | Trường tiểu học - THCS - THPT Vinschool | CS1: 720A Điện Biên Phủ, phường 22 CS2: 2 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | ||
34 | Trường tiểu học - THCS - THPT Anh Quốc | 48 Võ Oanh, phường 25 | ||
35 | Trường tiểu học - THCS - THPT Lam Sơn | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25 | Dừng hoạt động | |
Quận Gò Vấp | ||||
36 | Trường THCS & THPT Hồng Hà | ? | CS 1: 170 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp CS 2: 342 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 2, Quận Tân BìnhCS 3: 14A Đường 1, Phường 16, Quận Gò Vấp. | |
37 | Trường THCS & THPT Phạm Ngũ Lão | 1997 | 528 (số cũ 26 BC) Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp | |
38 | Trường Tiểu học, THCS, THPT Sài Gòn - Gia Định | 514 Lê Quang Định, phường 1, quận Gò Vấp | ||
39 | Trường THCS - THPT Nguyễn Tri Phương | 112/48 Bùi Quang Lá, phường 12 | ||
40 | Trường THPT Việt Nhật | 371 Nguyễn Kiệm, phường 3 | ||
41 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Việt Anh | 2011 | CS 1: 160/72 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp CS 2: 269A Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận | |
42 | Trường THPT Lý Thái Tổ | CS1: 1/22/2A Nguyễn Oanh, phường 6 CS2: 54/5C Phạm Văn Chiêu, phường 14 | ||
43 | Trường THCS - THPT Âu Lạc | 647 Nguyễn Oanh, phường 6 | Dừng hoạt động | |
44 | Trường Tiểu học - THCS - THPT Đại Việt | 521 Lê Đức Thọ, phường 16 | Dừng hoạt động | |
45 | Trường THCS - THPT Văn Hóa Việt | 181 Lê Đức Thọ, phường 17 | Dừng hoạt động | |
Quận Phú Nhuận | ||||
46 | Trường THPT Hưng Đạo | ? | 120/29/24 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận | |
Quận Tân Bình | ||||
47 | Trường THCS – THPT Nguyễn Khuyến | 1992 | CS 1: 136 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình (trả mặt bằng) CS 4: 327 Đường số 3, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức | |
48 | Trường THCS & THPT Thái Bình | ? | 10 Trương Hoàng Thanh, Phường 12, Quận Tân Bình | |
49 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Thanh Bình | ? | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình | |
50 | Trường THCS và THPT Việt Thanh | ? | 261 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình | |
51 | Trường THPT Việt Mỹ Anh | 806 Âu Cơ, phường 14 | ||
52 | Trường THCS - THPT Bắc Ái | 187 Gò Cầm Đệm, phường 10 | ||
53 | Trường THCS - THPT Hai Bà Trưng | 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, phường 9 | ||
54 | Trường THPT Thủ Khoa Huân | 481/8 Trường Chinh, phường 14 | ||
55 | Trường tiểu học - THCS - THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, phường 2 | ||
Quận Tân Phú | ||||
56 | Trường THCS & THPT Đào Duy Anh | ? | 23 - 25 Nguyễn Văn Vịnh, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú | Văn phòng: 355 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6 |
57 | Trường THCS & THPT Hồng Đức | ? | CS 1: Số 8 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú CS 2: 118 Nam Hòa, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức | |
58 | Trường THCS & THPT Nhân Văn | ? | 17 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. | |
59 | Trường THPT Nguyễn Trãi (dân lập) | ? | 380 Văn Cao, Phú Thọ Hòa, Q Tân phú | |
60 | Trường THCS & THPT Trí Đức | ? | CS 1: 5 (số cũ 1333A) Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú CS 3: Khu phố 5, đường DC6, KCN Tân Bình, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú | |
61 | Trường Tiểu học, THCS và THPT Hòa Bình | ? | CS 2: 152 Nguyễn Duy Dương, Phường 3, Quận 10 CS 1: 69 Trịnh Đình Thảo, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú | |
62 | Trường THCS & THPT Khai Minh | 2009 | 410 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú | |
63 | Trường THCS & THPT Nam Việt | 2011 | CS 1: 25, 21/1-3, 23/7-9 Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú CS 2: 17/15B, 11C Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12CS 3: 599A Lê Văn Thọ, Phường 14; Quận Gò Vấp | |
64 | Trường THPT Vĩnh Viễn | 2010 | 73/7 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú | |
65 | Trường tiểu học, THCS, THPT Lê Thánh Tông | 22 Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | ||
66 | Trường THCS - THPT Minh Đức | 277 Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú | ||
67 | Trường THCS - THPT Tre Việt | CS1: 42/39 - 42/41 Huỳnh Thiên Lộc, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú CS2: 26/25M, 26/25N, 26/25P Xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn CS3: 3/5 và 007 Tân Chánh Hiệp 1, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 | Trường có tên cũ là Nhân Việt | |
68 | Trường THCS - THPT Đinh Tiên Hoàng | 85 Chế Lan Viên, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | ||
69 | Trường THCS - THPT Trần Cao Vân | CS1: 126 Tô Hiệu, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú CS2: 525 Phan Văn Trị, phường 5 quận Gò VấpCS3: 512/22A Thống Nhất, phường 6, quận Gò Vấp CS4: 88/20/20 Thạnh Lộc 40, phường Thạnh Lộc, quận 12 | ||
70 | Trường THCS - THPT Nam Úc | 300 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú | Trường có tên cũ là Quốc Văn Sài Gòn | |
71 | Trường tiểu học - THCS - THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú | ||
72 | Trường THPT Đông Á | 108 Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú | ||
73 | Trường THPT An Dương Vương | 51/4 Hòa Bình, phường Tân Thới Hòa | ||
74 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 108 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú | ||
Quận Bình Tân | ||||
75 | Trường THCS & THPT Ngôi Sao | ? | Đường số 18, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân | |
76 | Trường THCS & THPT Phan Châu Trinh | ? | 12 Đường 23, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân | |
77 | Trường THPT Phú Lâm | ? | 721 Kinh Dương Vương – Phường An Lạc- Bình Tân | http://thptphulam.com/ |
78 | Trường THPT Trần Nhân Tông | 200 Tân Hòa Đông, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân | ||
79 | Trường tiểu học - THCS - THPT Chu Văn An | 7 đường số 1, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân | ||
80 | Trường tiểu học - THCS - THPT Trí Tuệ Việt | 79 Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân | ||
81 | Trường THPT Hàm Nghi | |||
Thành phố Thủ Đức | ||||
82 | Trường THPT Phương Nam | 1998 | KP6, Phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức | |
83 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Ngô Thời Nhiệm | ? | CS chính: 65D Hồ Bá Phấn, P. Phước Long A, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM CS Gò Vấp: 2A Phan Văn Trị, Phường 10, Q. Gò Vấp, Tp. HCMCS Bình Tân: 73/8 Võ Văn Kiệt, KP 2, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp. HCMCS MN Thủ Đức: 78/30B Hồ Bá Phấn, P. Phước Long A, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM | https://ngothoinhiem.edu.vn/ |
84 | Trường THCS - THPT Hoa Sen | CS1: 26 Phan Châu Trinh, phường Hiệp Phú, TP Thủ Đức CS2: 674/7 Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, TP Thủ Đức CS3: 190 Võ Văn Ngân, phường Hiệp Thọ, TP Thủ Đức | ||
85 | Trường THPT Bách Việt | 653 Quốc lộ 13, KP3, Phường Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức | ||
Huyện Bình Chánh | ||||
Huyện Củ Chi | ||||
86 | Trường THPT Chiến Thắng | 83A Bùi Thị He, Thị trấn Củ Chi | Trường có tên cũ là Đông Đô | |
Huyện Cần Giờ | ||||
Huyện Hóc Môn | ||||
Huyện Nhà Bè | ||||
STT | Tên trường | Năm giải thể | Địa chỉ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Trường Thiếu Sinh Quân | 2015 | Ấp Bến Đình, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi | Trực thuộc Quân khu 7 |
STT | Tên trường | Thành lập | Địa chỉ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Trường Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh | 1993 | 28 Võ Trường Toản, Phường An Phú, TP. Thủ Đức | |
2 | Trường Quốc tế Việt Nam - Phần Lan | 19 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7 | ||
3 | Trường Quốc tế TP.HCM - Học viện Mỹ | 16 Võ Trường Toản, Phường An Phú, Quận 2 | ||
4 | Trường Tiểu học - THCS & THPT Việt Úc | CS 1: 594 Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10 CS 2: 202 Hoàng Văn Thụ, Quận Phú NhuậnCS 3: 1 Đường 20 - Khu Him Lam, Quận 7CS 5: 168 Phan Văn Trị, Quận Gò VấpCS 6: 99 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7CS 7: 10 Mai Chí Thọ - Khu ĐTM Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức | ||
5 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Việt Mỹ | 19A Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình | ||
6 | Trường Quốc tế Nam Sài Gòn | 78 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tân Phong, Quận 7 | ||
7 | Hệ thống Trường Song Ngữ Quốc Tế EMASI | Trường EMASI Nam Long: Số 147 Đường số 8, Khu Dân Cư Nam Long, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 Trường EMASI Vạn Phúc: Số 2 Đường số 5, Khu Đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức | https://www.emasi.edu.vn/ | |
8 | Trường Phổ thông Song ngữ Quốc tế Wellspring Saigon (Tiểu học - THCS - THPT Mùa Xuân) | 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Quận Bình Thạnh | ||
9 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Quốc tế Á Châu | CS 2: 4 Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé, Quận 1 CS 5: 149-151-153-155 Võ Oanh, Phường 25, Quận Bình ThạnhCS 7: 226A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3CS 8: 29-31 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1CS 9: 18A2 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân BìnhCS 10: 177Bis Cao Thắng, Phường 12, Quận 10CS 11: 117/11-19, 179-185 Nguyễn Văn Hướng, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức | ||
10 | Trường Tiểu học, THCS-THPT Quốc tế Nam Mỹ (UTS) | Cơ sở chính: Toà nhà UTS (Toà G) - Khu phức hợp giáo dục Trường ĐH Văn Lang (VLU CS3) Cổng 1: 69/68 Đặng Thuỳ Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. HCMCổng 2: 80/68 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP. HCMCơ sở 2 | UTS Botanique Campus360D Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, TP. HCM | https://utschool.edu.vn/ | |
11 | Trường Tiểu học, THCS, THPT quốc tế Nam Úc - Stoch AGS | |||
12 | Trường tiểu học - THCS - THPT Tây Úc | 657 Lý Chính Thắng, phường Võ Thị Sáu, Quận 3 | ||
13 | Trường Tiểu học, THCS & THPT Quốc Tế | ? | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận | |
14 | Trường THPT quốc tế Việt Úc | 184/7 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận | ||
15 | Trường Quốc tế Hoa Kỳ | 286 Lãnh Binh Thăng, Phường 11, Quận 11 | ||
16 | Trường Tiểu học - THCS - THPT Albert Einstein | 16 đường số 12, KDC 13C, xã Phong Phú | ||
17 | Trường tiểu học - THCS - THPT quốc tế Bắc Mỹ | KDC Him Lam, xã Bình Hưng |
STT | Tên trường | Năm thành lập | Địa chỉ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Trường phổ thông IVS | Số 27 TL02, Khu phố 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 |
Thực đơn
Danh_sách_trường_trung_học_phổ_thông_tại_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh Trường ngoài công lậpLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_trường_trung_học_phổ_thông_tại_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh http://www.hcm.edu.vn/gdtrunghoc/DSdonvi.aspx http://thuchanhsaigon.edu.vn/ http://thptnguyenthidieu.edu.vn/ https://thptnguyenthuonghien.hcm.edu.vn/ https://thptgiadinh.hcm.edu.vn/ https://web.archive.org/web/20090406185436/http://... https://f1.hcm.edu.vn///Data/hcmedu/ttthongtin/202... https://thpttrungvuong.hcm.edu.vn/ https://thptbuithixuan.hcm.edu.vn/ https://thpttenloman.hcm.edu.vn/