# | Nhật | Việt |
---|
Ngày phát hành | ISBN | Ngày phát hành | ISBN |
---|
41 | ngày 9 tháng 4 năm 2003[1] | ISBN 4-09-126411-5 | tháng 6 năm 2003 | ISBN 978-604-2-04414-1 |
- "2 bà mẹ là đối thủ!?" (ママはライバル!?, "Mama wa Raibaru!?"?)
- "Tiếng súng đáng nghi" (疑惑の銃声, "Giwaku no Jūsei"?)
- "Phu nhân Nam Tước Bóng Đêm xuất hiện!" (闇の男爵夫人登場!, "Naito Baronisu Tōjō!"?)
- "Bóng tối là cánh cửa thần chết" (暗闇は死の罠の扉, "Kurayami wa Desu Torappu no Tobira"?)
- "Vụ ám sát không tiếng động trong bóng tối" (暗闇の音無き殺人, "Kurayami no Otonaki Satsujin"?)
- "Bí ẩn ánh sáng đen" (黒い光の謎, "Kuroi Hikari no Nazo"?)
- "Tấm lưới siết chặt" (迫る包囲網, "Semaru Hōimō"?)
- "Nguy hiểm ở đó" (そこにある危機, "Soko ni Aru Kiki"?)
- "Mục tiêu không thể trốn chạy" (逃れられないターゲット, "Nogarerarenai Tāgetto"?)
- "Bí ẩn một người khách để lại..." (ある来訪者の残した謎..., "Aru Raihōsha no Nokoshita Nazo..."?)
- "Bí ẩn để lại trong phòng kín nhỏ" (小さな密室に残された秘密, "Chiisana Misshitsu ni Nokosareta Himitsu"?)
|
|
42 | ngày 18 tháng 7 năm 2003[2] | ISBN 4-09-126412-3 | tháng 9 năm 2003 | ISBN 978-604-2-04415-8 |
- "Sự thật bị che giấu" (隠されていた真実, "Kakusareteita Shinjitsu"?)
- "Goodbye, Jodie" (good-byeジョディ, "Gubbai Jodi"?)
- "Suy luận của Ran" (蘭の推理, "Ran no Suiri"?)
- "Kết luận khó tin" (信じられない結末, "Shinjirarenai Ketsumatsu"?)
- "Đêm trăng tròn cùng cạm bẫy bữa tiệc hắc ám" (満月の夜と黒い宴の罠, "Mangetsu no Yoru to Kuroi Utage no Wana"?)
- "Con tàu ma đẫm máu" (血塗られた幽霊船, "Chinurareta Yūreisen"?)
- "Người vô hình hiện thân" (透明人間現る!, "Tōmei Ningen Arawaru!"?)
- "Kudo Shinichi xuất hiện!?" (工藤新一登場!?, "Kudō Shinichi Tojō!?"?)
- "Sự thật sau mặt nạ" (仮面の下の真実, "Kamen no Shita no Shinjitsu"?)
- "Rotten Apple" (ラットゥンアップル, "Rattun Appuru"?)
- "Dấu vết trong mưa" (雨中の刻印, "Uchū no Kokuin"?)
|
|
43 | ngày 18 tháng 10 năm 2003[3] | ISBN 4-09-126413-1 | 28 tháng 12 năm 2003 | ISBN 978-604-2-04416-5 |
- "Lần theo dấu vết!" (おしりの印を探せ!, "Oshiri no Māku o Sagase!"?)
- "Quyết định của Haibara" (灰原哀の決意, "Haibara Ai no Ketsui"?)
- "Chiếc điện thoại bị bỏ quên" (忘れられた携帯電話, "Wasurerareta Keitai Denwa"?)
- "Danh bạ bí ẩn" (奇妙なメモリー, "Kimyō na Memorī"?)
- "Một vụ án khác" (もうひとつの名探偵, "Mō Hitotsu no Meitantei"?)
- "Lời mời rắc rối" (どっちの推理ショー!?, "Dotchi no Suiri Shō!?"?)
- "Mẫu tin nhắn 6 mặt" (六面体のメッセージ, "Rokumentai no Messēji"?)
- "Ẩn ý của lời trăn trối!" (ダイイングメッセージの裏を読め!, "Daiingu Messēji no Ura o Yome!"?)
- "Mẫu tin nhắn chắp vá" (仕組まれたメッセージ, "Shikumareta Messēji"?)
- "Bóng ma giữa 53 nghìn người" (53,000分の1の悪魔, "Goman-hassen-bun no Ichi no Akuma"?)
- "Bóng ma thách thức" (甲子園の魔物の挑発, "Kōshien no Mamono no Chōhatsu"?)
|
|
44 | ngày 17 tháng 1 năm 2004[4] | ISBN 4-09-126414-X | tháng 4 năm 2004 | ISBN 978-604-2-04417-2 |
- "Giải đáp mật mã 3 con số!" (3つの数字の謎を解け!, "Mittsu no Sūji no Nazo o Toke!"?)
- "Không một gợi ý?" (ヒントが無い!?, "Hinto ga Nai!?"?)
- "Trò chơi kết thúc!?" (試合終了...!?, "Gēmu Setto!?"?)
- "Từ thiên đàng đến địa ngục" (天国から地獄, "Tengoku kara Jigoku"?)
- "Vô ích!?" (全然平気!?, "Zenzen Heiki!?"?)
- "Phá tan mọi nghi ngờ?" (疑わないの?, "Utaganai no!?"?)
- "Phép màu" (奇蹟, "Kiseki"?)
- "Chấn động" (驚愕, "Kyōgaku"?)
- "Hoang mang" (戦慄, "Senritsu"?)
- "Tẩu thoát" (脱出, "Dasshutsu"?)
- "Chuyện ma ở trường học" (学校奇譚, "Gakkō Kitan"?)
|
|
45 | ngày 5 tháng 4 năm 2004[5] | ISBN 4-09-126415-8 | 25 tháng 6 năm 2004 | ISBN 978-604-2-04418-9 |
- "Dấu chân ở đâu!?" (足跡はどこに!?, "Ashiato wa Doko ni!?"?)
- "Sự thật đằng sau chiếc đàn kỷ vật" (残された机の真実, "Nokosareta Tsukue no Shinjitsu"?)
- "Án mạng bên bờ biển" (海の上の開かれた密室, "Umi no Ue no Hirakareta Misshitsu"?)
- "Mồi câu có độc!?" (釣りエサは毒!?, "Tsuri Esa wa Doku!?"?)
- "Bến câu đẫm máu" (嬉しい火傷, "Ureshii Yakedo"?)
- "Hideyoshi báo thù" (秀吉の大返し, "Hideyoshi no Ōgaeshi?)
- "Cảm giác lạ..." (違和感..., "Iwakan..."?)
- "Phép cân đẩu vân" (大空の裏道, "Ōzora no Uramichi"?)
- "Mật mã các vì sao" (星より密かに, "Hoshi yori Hisoka ni"?)
- "Mật mã" (星を見たかい, "Hoshi o Mita kai"?)
- "Ước mơ bay tới những vì sao" (星に願いを, "Hoshi ni Negai o"?)
|
|
46 | ngày 16 tháng 7 năm 2004[6] | ISBN 4-09-126416-6 | 2004 | ISBN 978-604-2-04419-6 |
- "Ngôi sao biết mọi điều" (星は何でも知っている, "Hoshi wa Nandemo Shitteiru"?)
- "Khúc dạo đầu" (前奏曲, "Pureryūdo"?)
- "Khúc tùy hứng" (狂奏曲, "Kapuritcho"?)
- "Khúc cầu siêu" (鎮魂曲, "Rekuiemu"?)
- "Khúc tức hứng" (即興曲, "Anpuromputyu"?)
- "Khúc phóng túng" (幻想曲, "Fantajia"?)
- "Phong ấn" (封印, "Fūin"?)
- "Cạm bẫy" (絡繰, "Karakuri"?)
- "Thần khí" (神器, "Jingi"?)
- "Bất diệt" (不滅, "Fumetsu"?)
- "Tin nhắn đáng ngờ" (疑惑のメール, "Giwaku no Mēru"?)
|
|
47 | ngày 18 tháng 10 năm 2004[7] | ISBN 4-09-126417-4 | tháng 1 năm 2005 | ISBN 978-604-2-04420-2 |
- "Suy luận của mối nghi ngờ" (疑惑の推理, "Giwaku no Suiri"?)
- "Bằng những ngoại phạm của mối nghi ngờ" (疑惑のアリバイ, "Giwaku no Aribai"?)
- "Chân tướng của mối nghi ngờ" (疑惑の真相, "Giwaku no Shinsō"?)
- "Mở khóa và..." (ロックをはずして..., "Rokku o Hazushite..."?)
- "Từ bạn trai tới bạn gái" (彼氏から彼女へ, "Kareshi kara Kanojo e"?)
- "Từ tự sát tới hạ sát" (自殺から他殺へ, "Jisatsu kara Tasatsu e"?)
- "Từ trên không tới mặt đất" (天空から地上へ, "Tenkū kara Chijō e"?)
- "Ảo thuật xuất hiện" (出現マジック, "Shūgen Magikku"?)
- "Tài liệu bị cấm" (禁じられたファイル, "Kinjirareta Fairu"?)
- "Ngôi nhà của ảo thuật gia" (奇術師の館, "Majishan no Yakata"?)
- "Ảo thuật gia mất tư cách" (奇術師失格, "Majishan Shikkaku"?)
|
|
48 | ngày 14 tháng 1 năm 2005[8] | ISBN 4-09-126418-2 | tháng 2 năm 2005 | ISBN 978-604-2-04421-9 |
- "Mật mã mùa hè" (夏休みの暗号, "Natsuyasumi no Angō"?)
- "Nằm xuống và rửa mặt!" (寝転んで顔を洗え!, "Nekoronde Kao o Arae!"?)
- "Suy luận tài tình!!" (パーフェクト解読!!, "Pāfekuto Kaidoku!!"?)
- "Nơi hồn ma cư ngụ" (悪霊の棲む屋敷, "Akuryō no Sumu Yashiki"?)
- "Ác mộng từ 13 năm trước" (13年前の悪夢, "Jū-san-nen Mae no Akumu"?)
- "Oan hồn thức giấc" (蘇る悪霊, "Yomigaeru Akuryō"?)
- "Chứng cứ bị bỏ sót" (見過していたもの, "Misugoshiteitamono"?)
- "Món nợ 13 năm" (13年目の衝撃, "Jū-san-nen-me no Shōgeki"?)
- "Kẻ bấm chuông quấy rối" (ピンポンダッシュ, "Pin Pon Dasshu"?)
- "Gương mặt mới (新たなる黒の者, "Aratanaru Kuro no Mono"?)
|
|
49 | ngày 6 tháng 4 năm 2005[9] | ISBN 4-09-126419-0 | tháng 6 năm 2005 | ISBN 978-604-2-04422-6 |
- "Đuổi theo mục tiêu!" (ターゲットを追え!, "Tāgetto o Oe!"?)
- "Mệnh lệnh mới" (新たなる指令, "Aratanaru Shirei"?)
- "Tổ chức Áo Đen VS FBI 1" (黒の組織VS.FBI①, "Kuro no Soshiki Bāsasu Efu Bī Ai Ichi"?)
- "Tổ chức Áo Đen VS FBI 2" (黒の組織VS.FBI②, "Kuro no Soshiki Bāsasu Efu Bī Ai Ni"?)
- "Giáo viên mới" (新しい先生, "Atarashii sensei"?)
- "Đường đi học bí mật 1" (秘密の通学路①, "Himitsu no Tsūgakuro Ichi"?)
- "Đường đi học bí mật 2" (秘密の通学路②, "Himitsu no Tsūgakuro Ni"?)
- "2 người không thể trở về" (戻れない二人, "Modorenai Futari"?)
- "Chiếc xe bị đóng kín" (密閉された車, "Mippeisarete Kuruma"?)
- "Tình yêu dối trá" (偽りの愛情, "Itsuwari no Aijō"?)
|
|
50 | ngày 15 tháng 7 năm 2005[10] | ISBN 4-09-126420-4 | 2005 | ISBN 978-604-2-04423-3 |
- "Bữa tiệc cấp bách" (緊迫のコンパ, "Kinpaku no Kompa"?)
- "Chuyến thăm gia đình bí mật" (秘密の家庭訪問, "Himitsu no Kateihōmon"?)
- "Trận đấu tẻ nhạt" (つまんない試合, "Tsuman'nai Shiai"?)
- "Trúng lớn!" (大当たり!, "Ōatari!"?)
- "Cuộc phỏng vấn hồi hộp" (ワクワク取材, "Waku-waku Shuzai"?)
- "Lời nhắn của hung thủ thật sự" (真犯人の伝言, "Shin Han'nin no Dengon"?)
- "Đội thám tử nhí" (ザ・少年探偵団, "Za Shōnen Tantei-dan"?)
- "Kỷ niệm của Heiji" (平次の思い出, "Heiji no Omoide"?)
- "Kế của bà chúa tuyết" (雪女の計, "Yuki Onna no Kei"?)
- "Cáp treo bí ẩn" (謎のリフト, "Nazo no Rifuto"?)
- "Truyền thuyết chiếc áo bạc của Bà Chúa Tuyết" (雪女の銀衣伝説, "Yuki Onna no Gingoromo Densetsu"?)
|
|
51 | ngày 18 tháng 10 năm 2005[11] | ISBN 4-09-127361-0 | 24 tháng 3 năm 2006 | ISBN 978-604-2-04424-0 |
- "Sự trả thù trong bão tuyết" (吹雪の中の復讐, "Fujiki no Naka no Fukushū"?)
- "Vụ án con cá" (おさかな事件, "Osakana Jiken"?)
- "3 chú cá" (3匹の魚, "Sanbiki no Sakana"?)
- "Nhàn nhã đi cào sò" (ため息潮干狩り, "Tameiki Shiohigari"?)
- "Bí mật của chai nhựa" (ペットボトルの怪, "Petto Botoru no Kai"?)
- "Mánh khóe trộn" (混入トリック, "Kon'nyū Torikku"?)
- "Russian Blue" (ロシアンブルー, "Roshian Burū"?)
- "Goro là Goro?!" (ゴロはゴロでも!?, "Goro wa Goro demo!?"?)
- "Khung cửa sổ không mở" (開かずの窓, "Akazu no Mado"?)
- "Căn phòng kín được tạo dựng" (作られた密室, "Tsukurareta Misshitsu"?)
- "Hang của quỷ dữ" (魔物の抜け穴, "Mamono no Nukeana"?)
|
|
52 | ngày 14 tháng 1 năm 2006[12] | ISBN 4-09-120026-5 | 05 tháng 5 năm 2006 | ISBN 978-604-2-04425-7 |
- "Hành động đáng ngờ!?" (挙動不審!?, "Kyodō Fushin!?"?)
- "Bộ phim duyên nợ" (因縁の試写会, "In'nen no Shishakai"?)
- "Hoang mang trong ngày cưới" (式場パニック, "Shikijō Panikku"?)
- "Vị khách không mời" (招かれざる客, "Manekarezaru Kyaku"?)
- "Tóm gọn hung thủ" (ウエディング・バトル, "Uedingu Batoru"?)
- "Căn phòng kỳ lạ" (常識はずれの部屋, "Jōshiki Hazure no Heya"?)
- "Bí ẩn phép lộn ngược" (逆さまミステリー, "Sakasama Misuterī"?)
- "Thứ mà hắn muốn giấu" (隠したかったもの, "Kakushitakattamono"?)
- "Chiếc khăn màu đỏ của Sonoko" (園子の赤いハンカチ, "Sonoko no Akai Hankachi"?)
- "Viết theo kiểu Katakana" (カタカナの名前, "Katakana no Namae"?)
- "Người hùng" (スーパーマン, "Sūpāman"?)
|
|
53 | ngày 17 tháng 2 năm 2006[13] | ISBN 4-09-120110-5 | 07 tháng 7 năm 2006 | ISBN 978-604-2-04426-4 |
- "Sen đỏ" (紅蓮, "Sen đỏ"?)
- "Trăng vàng" (金色, "Trăng vàng"?)
- "Thanh lam" (青嵐, "Thanh lam"?)
- "Trắng tinh khiết" (純白, "Trắng tinh khiết"?)
- "Kẻ bí ẩn 200 khuôn mặt" (怪人二百面相, "Kaijin Ni-hyaku Mensō"?)
- "Lớp 1B vào cuộc" (1年B組大作戦, "Ichinen Bī-gumi Dai Sakusen"?)
- "Nhân chứng duy nhất" (目撃者は一人, "Mokugekisha wa Hitori"?)
- "Chiếc đinh và con rắn (釘とへび, "Kugi to Hebi"?)
- "Nhận diện cây búa" (トンカチの正体, "Tonkachi no Shōtai"?)
- "Công việc bí ẩn" (不可思議なバイト, "Fukashigi na Baito"?)
|
|
54 | ngày 16 tháng 6 năm 2006[14] | ISBN 4-09-120377-9 | 25 tháng 8 năm 2006 | ISBN 978-604-2-04427-1 |
- "Thực đơn cho bữa tối" (夕食の献立, "Yūshoku no Kondate"?)
- "Ngôi sao mơ ước" (夢見るスター, "Yume Miru Sutā"?)
- "Người tuyết" (探偵団の雪ダルマ, "Tantei-dan no Yuki Daruma"?)
- "Quỹ đạo rơi" (転落の軌跡, "Tenraku no Kiseki"?)
- "Bi kịch trên ngọn núi phủ tuyết" (破局の雪山, "Hakyoku no Yukiyama"?)
- "Căn phòng nuốt chửng" (人を飲む部屋, "Hito o Nomu Heya"?)
- "Xác chết ma ám" (幻の死体, "Maboroshi no Shitai"?)
- "Thủ thuật xóa vết máu" (血痕のカラクリ, "Kekkon no Karakuri"?)
- "Thám tử trung học đến từ miền Đông" (東の高校生探偵, "Higashi no Kōkōsei Tantei"?)
- "Tranh tài phá án" (探偵甲子園, "Tantei Kōshien"?)
- "Giải mã bí ẩn căn phòng kín" (密室証明, "Misshitsu Shōmei"?)
|
|
55 | ngày 15 tháng 9 năm 2006[15] | ISBN 4-09-120628-X | 22 tháng 12 năm 2006 | ISBN 978-604-2-04428-8 |
- "Lập luận của các thám tử trung học" (探偵たちの名推理, "Tantei-tachi no Mei Suiri"?)
- "Tay thám tử nóng tín" (熱血探偵, "Nekketsu Tantei"?)
- "Cú sút của Genta" (元太のシュート, "Genta no Shūto"?)
- "Genta và El" (元太とエル, "Genta to Eru"?)
- "Cậu bé tinh nghịch" (イタズラ坊主, "Itazura Bōzu"?)
- "Dưới ánh trăng" (月下, "Gekka"?)
- "Buổi bình minh" (黎明, "Reimei"?)
- "Giữa ban ngày" (白昼, "Hakuchū"?)
- "Khi hoàng hôn xuống" (落日, "Rakujitsu"?)
- "Bí mật của bà Kisaki Eri 1" (秘密の妃英理①, "Himitsu no Kisaki Eri Ichi"?)
- "Bí mật của bà Kisaki Eri 2" (秘密の妃英理②, "Himitsu no Kisaki Eri Ni"?)
|
|
56 | ngày 13 tháng 1 năm 2007[16] | ISBN 978-4-09-120706-7 | 30 tháng 3 năm 2007 | ISBN 978-604-2-04429-5 |
- "Nhẫn đính hôn!? 1" (婚約指輪!?①, "Engēji Ringu Ichi"?)
- "Nhẫn đính hôn!?2" (婚約指輪!?②, "Engēji Ringu Ni"?)
- "Nhẫn đính hôn!? 3" (婚約指輪!?③, "Engēji Ringu San"?)
- "Án mạng từ truyền thuyết Quỷ Dạ Xoa 1" (鬼婆伝説殺人事件①, "Onibaba Densetsu Satsujin Jiken Ichi"?)
- "Án mạng từ truyền thuyết Quỷ Dạ Xoa 2" (鬼婆伝説殺人事件②, "Onibaba Densetsu Satsujin Jiken Ni"?)
- "Án mạng từ truyền thuyết Quỷ Dạ Xoa 3" (鬼婆伝説殺人事件③, "Onibaba Densetsu Satsujin Jiken San"?)
- "Manh mối từ miền Tây" (西からの手がかり, "Nishi kara no Tegakari"?)
- "Bức ảnh ở đâu" (写真の行方, "Shashin no Yukue"?)
- "Công ty" (カンパニー, "Kanpanī"?)
- "Nhầm số!?" (間違い電話!?, "Machigai Denwa!?"?)
- "Sự thật từ nhóm máu" (血が語る真実, "Chi ga Kataru Shinjitsu""?)
|
|
57 | ngày 5 tháng 4 năm 2007[17] | ISBN 978-40-91-21110-1 | 04 tháng 5 năm 2007 | ISBN 978-604-2-04430-1 |
- "Di vật của mẹ" (母の遺品, "Haha no Ihin"?)
- "Chiếc găng tay chết chóc" (死を呼ぶ片手袋, "Shi o Yobu Katatebukuro"?)
- "Hung thủ từ suối vàng" (黄泉からの殺人者, "Yami kara no Satsujinsha"?)
- "Chiếc găng tay buồn" (哀しみの手袋, "Kanashimi no Tebukuro"?)
- Biết đâu quỷ xuất hiện..." (悪魔が来たりて..., "Akuma ga Kitarite..."?)
- "Cái bẫy của ác quỷ" (悪魔のカラクリ, "Akuma no Karakuri"?)
- "Nước mắt ác quỷ" (悪魔の涙, "Akuma no Namida"?)
- "Kẻ lẩn trốn" (逃亡者, "Tōbōsha"?)
- "Bài hát của quạ" (鴉の唄, "Karasu no Uta"?)
- "Sợi chỉ thứ 2" (2本目の糸, "Nihonme no Ito"?)
- "Bệnh nhân giả" (偽りの患者, "Itsuwari no Kanja"?)
|
|
58 | ngày 18 tháng 7 năm 2007[18] | ISBN 978-4-09-121155-2 | 17 tháng 9 năm 2007 | ISBN 978-604-2-04431-8 |
- "Truy kích..." (追跡、そして..., "Tsuiseki, Soshite..."?)
- "Quá khứ của Akai Shuichi" (赤井の過去, "Akai no Kako"?)
- "Được ăn cả, ngã về không..." (イチかバチか..., "Ichikabachika..."?)
- "Ngụy trang" (擬装, "Gisō"?)
- "Phương sách cuối cùng" (最終手段, "Saishū Shudan"?)
- "Nhiệm vụ" (任務, "Misshon"?)
- "Chị gái và em trai" (姉弟, "Kyōdai"?)
- "Nghi phạm bất ngờ" (意外な容疑者, "Igai no Yōgisha"?)
- "Thứ sáu ngày 13" (13日の金曜日, "Jū-san Nichi no Kin'yōbi"?)
- "Quá khứ của Camel" (キャメルの過去, "Kyameru no Kako"?)
- "Câu thần chú ma thuật" (魔法の呪文, "Mahō no Jumon"?)
|
|
59 | ngày 18 tháng 10 năm 2007[19] | ISBN 978-4-09-121199-6 | 10 tháng 12 năm 2007 | ISBN 978-604-2-04432-5 |
- "Viên đạn bạc" (鋼の楔, "Hagane no Kusabi"?)
- "Tiếng động" (音, "Oto"?)
- "Xác chết bay" (空飛ぶ死体, "Soratobu Shitai"?)
- "Động lực học và chứng cứ ngoại phạm" (力学とアリバイ, "Rikigaku to Aribai"?)
- "Con rết" (百足, "Mukade"?)
- "Bóng ma mặc áo giáp" (鎧武者, "Yoroi Musha"?)
- "Binh pháp" (兵法, "Heihō"?)
- "Phong Lâm Hỏa Sơn" (風林火山, "Fūrinkazan"?)
- "Cuộc chiến" (戦, "Ikusa"?)
- "Bóng tối và sấm sét" (陰と雷, "Kage to Kaminari"?)
- "Nghi phạm Eisuke" (疑惑の瑛祐, "Giwaku no Eisuke"?)
|
|
60 | ngày 12 tháng 1 năm 2008[20] | ISBN 978-4-09-121266-5 | 31 tháng 3 năm 2008 | ISBN 978-604-2-04433-2 |
- "Truy tìm hung khí" (消えた鈍器, "Kieta Donki"?)
- "Lời thú nhận của Eisuke" (瑛祐の告白, "Eisuke no Kokuhaku"?)
- "Đỏ, trắng, vàng" (赤白黄色, "Aka Shiro Kiiro"?)
- "Kuroshiro" (クロシロ君, "Kuroshiro-kun"?)
- "Hàng xóm mới" (新たな隣人, "Arata na Rinjin"?)
- "Người búa" (ハンマー男, "Hanmā Otoko"?)
- "Chuyến giao hàng tử thần" (届けられた悪意, "Todokerareta Akui"?)
- "Sự thật về người búa" (ハンマー男の正体, "Hanmā Otoko no Shōtai"?)
- "Ly cà phê chết người" (殺意のコーヒー, "Satsui no Kōhī"?)
- "Kẻ không thể phạm tội" (不可能犯罪, "Fukanō Hanzai"?)
- "Sự thật cay đắng" (苦い真実, "Nigai Shinjitsu"?)
|
|