Thực đơn
Danh_sách_album_nhạc_phim_Digimon_Savers Danh sách chi tiếtDigimon Savers Original Soundtrack | |
---|---|
Nhạc nền phim | |
Phát hành | 2 tháng 8 năm 2006 |
Thể loại | Nhạc phim |
Thời lượng | 42:05 |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
Toàn bộ soundtrack được hòa âm bởi Oku Keiichi.
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Gouing! Going! My Soul!! (TV size)" (強ing! Going! My Soul!! (TV サイズ)) | Hiruma Tooru | POM | Dynamite SHU | 1:03 |
2. | "Chouhatsu ∞" (挑発∞) | Oku Keiichi | 3:32 | ||
3. | "Bi • Silent" (美 • サイレント) | Oku Keiichi | 2:56 | ||
4. | "Yume no Naka e" (夢の中へ) | Oku Keiichi | 3:53 | ||
5. | "DR" | Oku Keiichi | 1:57 | ||
6. | "It's BAD" | Oku Keiichi | 1:56 | ||
7. | "-3C" | Oku Keiichi | 1:44 | ||
8. | "Heart Breaker" (ハートブレイカー) | Oku Keiichi | 1:38 | ||
9. | "Glow In The Dark" | Oku Keiichi | 1:50 | ||
10. | "Jikkai" (十戒) | Oku Keiichi | 1:37 | ||
11. | "Sub Title ~Savers~" (サブ • タイトル ~セイバーズ~) | Oku Keiichi | 0:10 | ||
12. | "Toki no Kawa o Koete" (時の河を超えて) | Oku Keiichi | 1:39 | ||
13. | "Death Trap" (デス • トラップ) | Oku Keiichi | 2:14 | ||
14. | "Sky Valley" (スカイバレー) | Oku Keiichi | 1:30 | ||
15. | "Believer (OST size)" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | IKUO | 1:40 |
16. | "Kaze ni Fukarete" (風に吹かれて) | Oku Keiichi | 2:28 | ||
17. | "Melody" (メロディー) | Oku Keiichi | 1:51 | ||
18. | "Koko dake no Hanashi~Off Record~" (ここだけの話 ~オフレコ~) | Oku Keiichi | 1:36 | ||
19. | "CLASH" | Oku Keiichi | 1:41 | ||
20. | "E Kimochi" (E 気持) | Oku Keiichi | 1:39 | ||
21. | "Main Theme" (メイン • テーマ) | Oku Keiichi | 2:31 | ||
22. | "One Star (TV size)" (One Star (TV サイズ)) | Sakakibara Tomoki | POM | Itou Yousuke | 1:00 |
Tổng thời lượng: | 42:05 |
Digimon Savers Best Hit + New Character Songs | |
---|---|
Album tổng hợp của Nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 18 tháng 4 năm 2007 |
Thể loại | Nhạc phim |
Thời lượng | 47:06 |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Gouing! Going! My Soul!!" (強ing!Going!My Soul!!) | Hiruma Tooru | POM | Dynamite SHU | 3:41 |
2. | "Beater!" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Hoshi Souichirou | 4:13 |
3. | "Aa Tamagoyaki" (あぁ卵焼き) | Kagurazaka Naoki | Kagurazaka Naoki | Matsuno Taiki | 4:40 |
4. | "One Star" | Sakakibara Tomoki | POM | Itou Yousuke | 3:56 |
5. | "Friendship!!" | Hiruma Tooru | TATSUYA | Kugimiya Rie & Koujiro Chie | 3:27 |
6. | "Believer" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | IKUO | 4:08 |
7. | "Cool Running" | Hiruma Tooru | TATSUYA | Nojima Hirofumi | 4:26 |
8. | "Itsu mademo Issho ni" (いつまでも一緒に) | Izumikawa Sora | Izumikawa Sora | Nakai Kazuya | 4:10 |
9. | "Hirari" (ヒラリ) | Wada Kouji | IKUO | Wada Kouji | 3:47 |
10. | "Otokodama" (男魂) | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Takemoto Eiji | 3:37 |
11. | "TEAM?" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Hoshi Souichirou, Matsuno Taiki, Nojima Hirofumi, Nakai Kazuya | 3:23 |
12. | "Ryuusei" (流星) | yukiko | yukiko | MiyuMiyu | 3:38 |
Tổng thời lượng: | 47:06 |
Digimon Savers Flashback! | |
---|---|
Album tổng hợp của Nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 1 tháng 8 năm 2008 |
Thể loại | Nhạc phim |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
Tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Oku Keiichi.
Đĩa 1 | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Ambitious" | 1:40 |
2. | "GEAR UP 409" | 1:46 |
3. | "Melody" (メロディ) | 1:42 |
4. | "Toki no Nagare no Naka ni" (時の流れの中に) | 3:17 |
5. | "A day" | 2:01 |
6. | "Ichioku no Yoru wo Koete" (一億の夜を越えて) | 1:45 |
7. | "Noisy" | 1:39 |
8. | "Key word" | 1:41 |
9. | "Hyouryū" (漂流) | 1:59 |
10. | "Hikou Shounen" (飛行少年) | 1:42 |
11. | "Harukana DISTANCE" (遥かなディスタンス) | 2:10 |
12. | "Gourudo Rasshu" (ゴールドラッシュ) | 1:53 |
13. | "Ronrinesu" (ロンリネス) | 1:35 |
14. | "Hitotoki" (ひととき) | 2:16 |
15. | "I'M JUST FIGHTER" | 1:59 |
16. | "BIG TIME CHANGES" | 1:48 |
17. | "Rakujitsu" (落日) | 2:32 |
18. | "GO PLAIN" | 1:39 |
19. | "Shangurira" (シャングリラ) | 1:37 |
20. | "RAINY DAY" | 1:42 |
21. | "Kanashimi no Ashioto" (悲しみの足音) | 2:07 |
22. | "EASY ACTION" | 1:53 |
23. | "Baasuto Moodo" (バーストモード) | 2:23 |
24. | "Ittsu Oururaito" (イッツ・オールライト) | 1:26 |
25. | "Step into the Light ~Daidan'en~" (Step into the Light~大団円~) | 1:39 |
Tổng thời lượng: | 47:54 |
Đĩa 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình bày | Thời lượng |
1. | "Beater!" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Hoshi Souichirou | 4:13 |
2. | "Aa Tamagoyaki" (あぁ卵焼き) | Kagurazaka Naoki | Kagurazaka Naoki | Matsuno Taiki | 4:40 |
3. | "Cool Running" | Hiruma Tooru | TATSUYA | Nojima Hirofumi | 4:26 |
4. | "Itsu mademo Issho ni" (いつまでも一緒に) | Izumikawa Sora | Izumikawa Sora | Nakai Kazuya | 4:10 |
5. | "Yume no Kakera" (夢のカケラ) | Masaki Osamu | 3:53 | ||
6. | "Otokodama" (男魂) | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Takemoto Eiji | 3:37 |
7. | "Friendship!!" | Hiruma Tooru | TATSUYA | Kugimiya Rie & Koujiro Chie | 3:27 |
8. | "TEAM?" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Hoshi Souichirou, Matsuno Taiki, Nojima Hirofumi, Nakai Kazuya | 3:23 |
9. | "Hirari ~UNPLUGGED~" (ヒラリ ~UNPLUGGED~) | Wada Kouji | IKUO | Wada Kouji | 3:55 |
Tổng thời lượng: | 35:44 |
Thực đơn
Danh_sách_album_nhạc_phim_Digimon_Savers Danh sách chi tiếtLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_album_nhạc_phim_Digimon_Savers https://magicsdigimonmusicdatabase.wordpress.com/s... https://magicsdigimonmusicdatabase.wordpress.com/s...