Thực đơn
Danh_sách_album_nhạc_phim_Digimon_Frontier Danh sách chi tiếtDigimon Frontier Uta to Ongaku Shuu | |
---|---|
Nhạc nền phim | |
Phát hành | 22 tháng 8 năm 2002 |
Thể loại | Nhạc phim |
Thời lượng | 56:48 |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
Toàn bộ soundtrack được hòa âm bởi Arisawa Takanori
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "FIRE!! (TV size)" (FIRE!! (TV サイズ)) | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Wada Kouji | 1:33 |
2. | "Avant" (アバン) | Arisawa Takanori | 1:02 | ||
3. | "Sub Title" (サブ • タイトル) | Arisawa Takanori | 0:11 | ||
4. | "Digimon Frontier no Theme" (デジモンフロンティアのテーマ) | Arisawa Takanori | 3:10 | ||
5. | "Honou no Theme ~Takuya no Theme~" (炎のテーマ~拓也のテーマ~) | Arisawa Takanori | 1:26 | ||
6. | "Hikari no Theme ~Kouji no Theme~" (光のテーマ~輝二のテーマ~) | Arisawa Takanori | 1:32 | ||
7. | "Yami no Theme ~Kōichi no Theme~" (闇のテーマ~輝一のテーマ~) | Arisawa Takanori | 1:49 | ||
8. | "Kaze no Theme ~Izumi no Theme~" (風のテーマ~泉のテーマ~) | Arisawa Takanori | 1:56 | ||
9. | "Ikazuchi no Theme ~Junpei no Theme~" (雷のテーマ~順平のテーマ~) | Arisawa Takanori | 1:44 | ||
10. | "Kouri no Theme ~Tomoki no Theme~" (氷のテーマ~友樹のテーマ~) | Arisawa Takanori | 2:03 | ||
11. | "Bokomon & Neemon no Theme" (ポコモン&ネーモンのテーマ) | Arisawa Takanori | 1:37 | ||
12. | "Hashiru Kisha ~Locomon no Theme~" (走る汽車~ロコモンのテーマ~) | Arisawa Takanori | 1:08 | ||
13. | "Kuchite Iku Digital World" (朽ちていくデジタルワールド) | Arisawa Takanori | 0:36 | ||
14. | "Kyoufu" (恐怖) | Arisawa Takanori | 2:26 | ||
15. | "Aku no Gotoushi" (悪の五闘士) | Arisawa Takanori | 2:12 | ||
16. | "Densetsu no Juutoushi" (伝説の十闘士) | Arisawa Takanori | 2:28 | ||
17. | "Attack the Frontier" (アタック・ザ・フロンティア) | Arisawa Takanori | 2:10 | ||
18. | "With The Will (TV size)" (EVO (進化サイズ)) | Oomori Shouko | Watanabe Cheru | Wada Kouji | 1:46 |
19. | "With The Will (BGM ver)" (With The Will (BGM ver.)) | Arisawa Takanori | 3:00 | ||
20. | "A long time ago..." | Arisawa Takanori | 1:47 | ||
21. | "Lucemon no Theme" (ルーチェモンのテーマ) | Arisawa Takanori | 2:43 | ||
22. | "Ophanimon no Theme" (オファニモンのテーマ) | Arisawa Takanori | 1:31 | ||
23. | "Seraphimon no Theme" (セラフィモンのテーマ) | Arisawa Takanori | 2:15 | ||
24. | "Digicode!!~Yomigaeru Machi~" (デジコード!!~甦る街~) | Arisawa Takanori | 1:48 | ||
25. | "Innocent ~Mujaki na Mama de~ (TV size)" (イノセント~無邪気なままで~ (TV サイズ)) | Matsuki Yuu | Chiwata Hidenori | Wada Kouji | 1:34 |
26. | "Yokoku (FIRE!!)" (予告 (FIRE!!)) | Arisawa Takanori | 0:32 | ||
Tổng thời lượng: | 56:48 |
Digimon Frontier Character Song Collection: “Salamander” | |
---|---|
Album tổng hợp của Nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 2 tháng 10 năm 2002 |
Thể loại | Nhạc phim |
Thời lượng | 45:22 |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "FIRE!!" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Wada Kouji | 4:11 |
2. | "Blader ~Duskmon no Theme~" (Blader ~ダスクモンのテーマ~ ) | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Suzumura Kenichi | 4:01 |
3. | "Say, Yes! ~Tomoki no Theme~" (Say, Yes! ~友樹のテーマ~) | Omori Shouko | Takahashi Hiro | Watanabe Kumiko | 3:57 |
4. | "Spirit Daisakusen ~Bokomon & Neemon no Theme~" (スピリット大作戦 ~ボコモン&ネーモンのテーマ~) | Matsui Kyouko | Oota Michihiko | Sugiyama Kazuko, Kikuchi Masami | 3:18 |
5. | "Spark!! ~Junpei no Theme~" (スパーク!! ~純平のテーマ~) | Matsui Kyouko | Egawa Hiroshi | Amada Masato | 4:53 |
6. | "With The Will" | Oomori Shouko | Watanabe Cheru | Wada Kouji | 4:07 |
7. | "Kaze no Shizuku ~Izumi no Theme~" (風のしずく ~泉のテーマ~) | Izumikawa Sora | Izumikawa Sora | Ishige Sawa | 4:10 |
8. | "In The Blue ~Kouji no Theme~" (In The Blue ~輝二のテーマ~) | halta | halta | Kamiya Hiroshi | 3:57 |
9. | "Oreta Tsubasa de -With Broken Wings- ~Kouichi no Theme~" (折れた翼で –With Broken Wings– ~輝一のテーマ~) | halta | halta | Suzumura Kenichi | 4:28 |
10. | "Salamander ~Takuya no Theme~" (サラマンダー ~拓也のテーマ~) | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Takeuchi Junko | 3:57 |
11. | "Ending • Theme: Innocent ~Mujaki Na Mama De~" (エンディング • テーマ イノセント ~無邪気なままで~) | Matsuki Yuu | Chiwata Hidenori | Wada Kouji | 4:23 |
Tổng thời lượng: | 45:22 |
Digimon Frontier Christmas Smile | |
---|---|
Album tổng hợp của Nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 6 tháng 11 năm 2002 |
Thể loại | Nhạc phim |
Thời lượng | 30:30 |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "More More Happy Christmas" | Oomori Shouko | Watanabe Cheru | Takeuchi Junko, Kamiya Hiroshi, Watanabe Kumiko, Ishige Sawa, Amada Masato, Suzumura Kenichi | 4:08 |
2. | "With The Will" | Oomori Shouko | Watanabe Cheru | Takeuchi Junko, Kamiya Hiroshi, Watanabe Kumiko, Ishige Sawa, Amada Masato, Suzumura Kenichi | 4:12 |
3. | "Christmas Night" | Wada Kouji | halta | Wada Kouji | 5:57 |
4. | "More More Happy Christmas (Original Karaoke)" | Watanabe Cheru | 4:08 | ||
5. | "With The Will (Original Karaoke)" | Watanabe Cheru | 4:12 | ||
6. | "Christmas Night (Original Karaoke)" | halta | 5:57 | ||
7. | "Spirit Evolution ~Takuya Hen~ (Self)" (スピリット • エボリューション!! ~拓也編~ (セリフ)) | 0:19 | |||
8. | "Spirit Evolution ~Kouji Hen~ (Self)" (スピリット • エボリューション!! ~輝ニ編~ (セリフ)) | 0:19 | |||
9. | "Spirit Evolution ~Tomoki Hen~ (Self)" (スピリット • エボリューション!! ~友樹編~ (セリフ)) | 0:19 | |||
10. | "Spirit Evolution ~Izumi Hen~ (Self)" (スピリット • エボリューション!! ~泉編~ (セリフ)) | 0:19 | |||
11. | "Spirit Evolution ~Junpei Hen~ (Self)" (スピリット • エボリューション!! ~純平編~ (セリフ)) | 0:19 | |||
12. | "Spirit Evolution ~Kouichi Hen~ (Self)" (スピリット • エボリューション!! ~輝一編~ (セリフ)) | 0:21 | |||
Tổng thời lượng: | 30:30 |
Digimon Frontier Best Hit Parade | |
---|---|
Album tổng hợp của Nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 2 tháng 4 năm 2003 |
Thể loại | Nhạc phim |
Thời lượng | 54:22 |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Trình bày | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "FIRE!!" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Wada Kouji | 4:09 |
2. | "Salamander ~Takuya no Theme~" (サラマンダー ~拓也のテーマ~) | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Takeuchi Junko | 3:58 |
3. | "Say, Yes! ~Tomoki no Theme~" (Say, Yes! ~友樹のテーマ~) | Omori Shouko | Takahashi Hiro | Watanabe Kumiko | 3:57 |
4. | "Oreta Tsubasa de -With Broken Wings- ~Kouichi no Theme~" (折れた翼で –With Broken Wings– ~輝一のテーマ~) | halta | halta | Suzumura Kenichi | 4:27 |
5. | "In The Blue ~Kouji no Theme~" (In The Blue ~輝二のテーマ~) | halta | halta | Kamiya Hiroshi | 3:56 |
6. | "With The Will" | Oomori Shouko | Watanabe Cheru | Wada Kouji | 4:08 |
7. | "Spark!! ~Junpei no Theme~" (スパーク!! ~純平のテーマ~) | Matsui Kyouko | Egawa Hiroshi | Amada Masato | 4:50 |
8. | "The last element" | Yamada Hiroshi | Watanabe Cheru | Miyazaki Ayumi (Ayumi) | 4:06 |
9. | "Innocent ~Mujaki Na Mama De~" (イノセント ~無邪気なままで~) | Matsuki Yuu | Chiwata Hidenori | Wada Kouji | 4:23 |
10. | "Kaze no Shizuku ~Izumi no Theme~" (風のしずく ~泉のテーマ~) | Izumikawa Sora | Izumikawa Sora | Ishige Sawa | 4:10 |
11. | "An endless tale" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Wada Kouji, Maeda Ai (AiM) | 3:44 |
12. | "Get the Biggest Fire!!" (夕陽の約束 ~牧野 留姫のテーマ~) | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Takeuchi Junko, Kamiya Hiroshi | 8:35 |
Tổng thời lượng: | 54:22 |
Thực đơn
Danh_sách_album_nhạc_phim_Digimon_Frontier Danh sách chi tiếtLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_album_nhạc_phim_Digimon_Frontier https://magicsdigimonmusicdatabase.wordpress.com/f... https://magicsdigimonmusicdatabase.wordpress.com/f...