Thực đơn
Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học ETiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
ellipsis = omission | tỉnh lược | tỉnh lược 省略 |
emphatic | có cường điệu, mang trọng âm (âm tiết) | cường điệu đích 强調的 |
enclitic | tiếp ngữ, phụ đái ngữ | tiếp ngữ 接語, phụ đái ngữ 附帶語 |
endangered language | ngôn ngữ đang bị mai một | tương yếu tuyệt chủng ngữ 將要絕種語 |
epic | sử thi, tự thi | sử thi 史詩, tự thi 敘詩 |
epithet | danh xưng, biệt danh | danh xưng 名稱 |
eponym | thuật ngữ được tạo ra dựa theo tên người | 名祖 |
equivalent | từ tương đương | tương đương ngữ 相當語 |
etymology | ngữ nguyên học, từ nguyên học | ngữ nguyên học 語源學 |
exclamation | cảm thán | cảm thán 感歎 |
expression | từ ngữ, biểu thị | từ ngữ 詞語, biểu thị 表示, biểu đạt 表達 |
extinct language = dead language | ngôn ngữ chết, ngôn ngữ đã bị mai một | tuyệt chủng ngữ 絕種語 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học