Daneville, Quận Divide, Bắc Dakota
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
---|---|
• Tổng cộng | 34 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Divide |
English version Daneville, Quận Divide, Bắc Dakota
Daneville, Quận Divide, Bắc Dakota
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
---|---|
• Tổng cộng | 34 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Divide |
Thực đơn
Daneville, Quận Divide, Bắc DakotaLiên quan
Daneville, Quận Divide, Bắc Dakota Danville, Virginia Danville, Illinois Danville, Arkansas Danville, Kansas Daleville, Alabama Danville, Iowa Danville, Ohio Danville, Pennsylvania Dadeville, AlabamaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Daneville, Quận Divide, Bắc Dakota