Dacca
• Kiểu | Đô thị |
---|---|
• Tỷ lệ biết chữ | 62.3% |
Thành phố kết nghĩa | Kolkata, Quảng Châu |
Mã số điện thoại quốc gia | +880 |
• Thủ đô | 13.142.000 |
Huyện hành chính | Huyện Dhaka |
• Thị trưởng | Sadeque Hossain Khoka |
Mã bưu chính | 1000 |
• Tên gọi dân cư[3] | Dhakaiya hay Dhakaite |
Thành lập | 1608 |
Trang web | Official Dhaka Website |
Độ cao[1] | 4 m (13,12 ft) |
• Mùa hè (DST) | BDST (UTC+7) |
Mã điện thoại | 02 |
Quốc gia | Bangladesh |
• Mặt nước | 48,56 km2 (1,875 mi2) |
Múi giờ | BST (UTC+6) |
• Vùng đô thị | 40.000.000 |
Thành thành phố | 1947 |
• Mật độ | 9,000/km2 (23,000/mi2) |
Mã điện thoại | 02 |