Thực đơn
Düzgören,_Taşlıçay Tham khảo Xã và thị trấn của huyện Taşlıçay | |
---|---|
Thị trấn | |
Xã | Alakoçlu · Aras · Aşağıdumanlı · Aşağıdüzmeydan · Aşağıesen · Aşağıtoklu · Balçiçek · Bayıraltı · Bayramyazı · Boyuncak · Çöğürlü · Çökelge · Dilekyazı · Düzgören · Geçitveren · Gözücü · Gündoğdu · Güneysöğüt · İkiyamaç · Kağnılı · Karagöz · Kumlubucak · Kumluca · Samanyolu · Tanrıverdi · Tanyolu · Taşteker · Yanalyol · Yankaya · Yardımcılar · Yassıkaya · Yeltepe · Yukarıdumanlı · Yukarıdüzmeydan · Yukarıesen · Yukarıtaşlıçay · Yukarıtoklu |
Bài viết địa lý về tỉnh Ağrı, Thổ Nhĩ Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Düzgören,_Taşlıçay Tham khảoLiên quan
Düzgören, Taşlıçay Dụ Ngôn Dụ ngôn Người Samari nhân lành Dụ ngôn Đứa con hoang đàng Dụ ngôn về hạt cải Dụ ngôn Chiên lạc mất Dụ ngôn Người quản gia bất lương Du ngoạn Âu châu Dụ ngôn Người làm công trong vườn nho Dụ ngôn Mười trinh nữTài liệu tham khảo
WikiPedia: Düzgören,_Taşlıçay http://archive.is/oJoG