Thực đơn
Dãy_núi_Sesvenna Các ngọn núi chínhNgọn | Độ cao (m/ft) | |
---|---|---|
Piz Sesvenna | 3221 | 10,568 |
Piz Pisoc | 3178 | 10,427 |
Piz Plavna Dadaint | 3168 | 10,394 |
Piz Plavna Dadaint | 3166 | 10,387 |
Piz Nuna | 3124 | 10,249 |
Piz Lischana | 3110 | 10,204 |
Piz Cristanas | 3092 | 10,144 |
Piz d'Arpiglias | 3027 | 9931 |
Piz Macun | 2889 | 9478 |
Thực đơn
Dãy_núi_Sesvenna Các ngọn núi chínhLiên quan
Dãy núi Cascade Dãy núi Trường Sơn Dãy núi Ba Vì Dãy núi Hồng Lĩnh Dãy núi Karpat Dãy núi Kavkaz Dãy núi Côn Lôn Dãy núi Hoàng Liên Sơn Dãy núi Altai Dãy núi RockyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dãy_núi_Sesvenna //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...