Cáceres,_Spain

Không tìm thấy kết quả Cáceres,_Spain

Bài viết tương tự

English version Cáceres,_Spain


Cáceres,_Spain

Thành phố kết nghĩa Netanya, Blois, Gaza, Santiago de Compostela, La Roche-sur-Yon, Castelo Branco, Bồ Đào Nha, Portalegre, Piano di Sorrento, Santo Domingo, Quillota
• Thị trưởng María del Carmen Heras Pablos (PSOE)
Mã bưu chính 10001 - 10005
Trang web www.ayto-caceres.es
Độ cao 459 m (1,506 ft)
Quận (comarca) Llanos de Cáceres
• Tổng cộng 90,802
• Mùa hè (DST) CEST (UTC+2)
Tỉnh  Cáceres
Vùng Vùng
Quốc gia  Tây Ban Nha
Thánh bảo trợ San Jorge 23 de abril và Virgen de la Montaña
Tên gọi dân cư Cacereño/ -a
Múi giờ CET (UTC+1)
• Mật độ 0,05/km2 (10/mi2)
• Đất liền 1.768 km2 (683 mi2)