Cá_nhồng_vàng
Chi (genus) | Sphyraena |
---|---|
Lớp (class) | Actinopterygii |
Loài (species) | S. obtusata |
Họ (familia) | Sphyraenidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Cá_nhồng_vàng
Chi (genus) | Sphyraena |
---|---|
Lớp (class) | Actinopterygii |
Loài (species) | S. obtusata |
Họ (familia) | Sphyraenidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Thực đơn
Cá_nhồng_vàngLiên quan
Cá nhà táng Cá nhám voi Cá nhồng Cá nhân Cá nhám mang xếp Cá nhám dẹt Cá nhám búa Cá nhám cưa Cá nheo châu Âu Cá nhà táng nhỏTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cá_nhồng_vàng