Cá_lòng_tong_đá
Chi (genus) | Rasbora Bleeker, 1860 |
---|---|
Lớp (class) | Actinopterygii |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
English version Cá_lòng_tong_đá
Cá_lòng_tong_đá
Chi (genus) | Rasbora Bleeker, 1860 |
---|---|
Lớp (class) | Actinopterygii |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Thực đơn
Cá_lòng_tong_đáLiên quan
Cá lòng tong mại Cá lòng tong vạch đỏ Cá lòng tong dị hình Cá lòng tong chỉ vàng Cá lòng tong mương Cá lòng tong tam giác Cá lòng tong Cá lòng tong lưng thấp Cá lòng tong Bến Hải Cá lò thoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cá_lòng_tong_đá