Crespos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05300 |
Độ cao | 912 m (2,992 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 612 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,7/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Crespos |
Crespos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05300 |
Độ cao | 912 m (2,992 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 612 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,7/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Crespos |
Thực đơn
CresposLiên quan
Crespos Crespo (khu tự quản)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Crespos