Corrèze_(tỉnh)
Tỉnh trưởng | Gérard Bonnet |
---|---|
Dân số (1999) | |
Tổng cộng | 232.576 người |
Tỉnh lỵ | Tulle |
Diện tích | 5857 km² |
Mật độ | 40 người/km² |
Mã ISO 3166-2 | 19 |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Quốc gia | Pháp |
English version Corrèze_(tỉnh)
Corrèze_(tỉnh)
Tỉnh trưởng | Gérard Bonnet |
---|---|
Dân số (1999) | |
Tổng cộng | 232.576 người |
Tỉnh lỵ | Tulle |
Diện tích | 5857 km² |
Mật độ | 40 người/km² |
Mã ISO 3166-2 | 19 |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Quốc gia | Pháp |
Thực đơn
Corrèze_(tỉnh)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Corrèze_(tỉnh)