Coria,_Cáceres
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10800 |
Độ cao | 280 m (920 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 12.947 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 125,7/km2 (3,260/mi2) |
Đô thị | Coria |
Coria,_Cáceres
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10800 |
Độ cao | 280 m (920 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 12.947 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 125,7/km2 (3,260/mi2) |
Đô thị | Coria |
Thực đơn
Coria,_CáceresLiên quan
Coriano Coria, Cáceres Coriaria arborea Coriandria Coriandria caribaea Coriaria plumosa Coriaria myrtifolia Coriaria pottsiana Coriandrum CoriarachneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Coria,_Cáceres //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Coria?... https://commons.wikimedia.org/wiki/Coria?uselang=v...