Constantine_(Algérie)
Thành phố kết nghĩa | Sousse, Grenoble, Istanbul |
---|---|
Huyện | Constantine |
Khí hậu | Csa |
Độ cao[1] | 694 m (2,277 ft) |
• Tổng cộng | 448.374 |
Tỉnh | Constantine |
Đặt tên theo | Constantinus I |
Country | Algeria |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 200/km2 (510/mi2) |