Confessions_on_a_Dance_Floor

Confessions on a Dance Floor là album phòng thu thứ mười của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Madonna, phát hành ngày 9 tháng 11 năm 2005 bởi Warner Bros. Records. Được xem như sự thay đổi lớn so với album phòng thu trước American Life (2003), nó mang những ảnh hưởng của nhạc disco thập niên 1970 và 1980, bên cạnh những bản club hiện đại. Ban đầu, cô làm việc với nhà sản xuất Mirwais Ahmadzaï cho album, nhưng sau đó lại cảm thấy rằng nó đã không đi theo hướng cô mong muốn. Madonna bắt đầu hợp tác với Stuart Price, người sẽ tham gia quá trình biên tập cho bộ phim tài liệu của cô I'm Going to Tell You a Secret. Album hầu hết được thu âm từ phòng thu tại gia của Price, nơi Madonna giành nhiều thời gian nhất để thực hiện.Về mặt âm nhạc, Confessions on a Dance Floor được cấu trúc như là một danh sách chơi nhạc của DJ. Những bài hát được sắp xếp với nhau để chúng được chơi liên tục mà không có bất kỳ khoảng ngừng nào xuyên suốt album. Tiêu đề của nó xuất phát từ thực tế là danh sách bài hát của album bao gồm những bài hát nhẹ nhàng và hạnh phúc ngay từ đầu, trước khi tiến triển đến những giai điệu mang màu sắc tăm tối hơn và nội dung lời bài hát mô tả cảm xúc và cam kết cá nhân. Phần lớn những bài hát của album được tham chiếu từ nhiều tác phẩm của những nghệ sĩ nổi tiếng thuộc thể loại nhạc dance như ABBA, Donna Summer, Pet Shop Boys, Bee GeesDepeche Mode, cũng như phong cách âm nhạc của Madonna trong thập niên 1980.Để quảng bá album, Madonna đã thực hiện một số màn biểu diễn trực tiếp và một chuyến lưu diễn quảng bá nhỏ. Cô còn bắt tay thực hiện chuyến lưu diễn Confessions Tour vào năm 2006, trở thành chuyến lưu diễn đạt doanh thu cao nhất của một nghệ sĩ nữ lúc bấy giờ. Bốn đĩa đơn đã được phát hành từ Confessions on a Dance Floor, trong đó đĩa đơn đầu tiên "Hung Up" đứng đầu các bảng xếp hạng ở 41 quốc gia. Theo tạp chí Billboard, nó là bản nhạc dance thành công nhất thập niên tại Hoa Kỳ. Đĩa đơn tiếp theo, "Sorry" trở thành đĩa đơn quán quân thứ 12 của Madonna ở Vương quốc Anh. "Get Together" và "Jump" lần lượt được phát hành như là đĩa đơn thứ ba và thứ tư từ album, và đều lọt vào top 10 ở một số quốc gia.Sau khi phát hành, Confessions on a Dance Floor nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ gọi đây là một sự trở lại tuyệt vời của Madonna và xếp nó là một trong những album tốt nhất trong sự nghiệp của cô. Nó cũng giúp Madonna chiến thắng một giải Grammy cho Album nhạc Điện tử/Dance xuất sắc nhất, cũng như giải Nữ nghệ sĩ hát đơn quốc tế tại giải BRIT năm 2006. Album đạt vị trí số một ở 40 quốc gia, giúp cô thiết lập một Kỷ lục Guinness Thế giới với việc đứng đầu các bảng xếp hạng ở nhiều quốc gia nhất, và đã bán được hơn 12 triệu bản trên toàn thế giới.[1] Được xếp ở vị trí thứ ba trong danh sách "99 Album Dance xuất sắc nhất mọi thời đại" của tạp chí Vice, nó được ghi nhận như là một minh chứng cho sự nghiệp dài lâu của Madonna với khả năng không ngừng làm mới bản thân trong thập kỷ thứ ba của sự nghiệp.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Confessions_on_a_Dance_Floor http://www.capif.org.ar/Default.asp?CodOp=ESCA&CO=... http://www.capif.org.ar/Default.asp?CodOp=ESCS&CO=... http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://austriancharts.at/year.asp?cat=a&id=2005 http://austriancharts.at/year.asp?cat=a&id=2006 http://www.aria.com.au/pages/ARIACHarts-EndofYearC... http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-Accreditat... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2005&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2006&cat...