Collado_de_Contreras
Thủ phủ | Collado de Contreras |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05309 |
• Tổng cộng | 246 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,7/km2 (350/mi2) |
Đô thị | Collado de Contreras |