Cogollos_de_Guadix
Thủ phủ | Cogollos de Guadix |
---|---|
Mã bưu chính | 18518 |
Độ cao | 1 m (3 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 741 |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 24,7/km2 (640/mi2) |
Đô thị | Cogollos de Guadix |