Cobeja
Thủ phủ | Cobeja |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 45291 |
Độ cao | 504 m (1,654 ft) |
• Tổng cộng | 2.280 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Toledo |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 113,7/km2 (2,940/mi2) |
Đô thị | Cobeja |