Clofibrate
Định danh thành phần duy nhất | |
---|---|
Công thức hóa học | C12H15ClO3 |
ECHA InfoCard | 100.010.253 |
IUPHAR/BPS | |
ChEBI | |
Khối lượng phân tử | 242.698 g/mol |
Liên kết protein huyết tương | Variable, 92–97% at therapeutic concentrations |
Điểm sôi | 148 °C (298 °F) |
Chuyển hóa dược phẩm | Hydrolyzed to clofibric acid; Gan glucuronidation |
Chu kỳ bán rã sinh học | Highly variable; average 18–22 hours. Prolonged in renal failure |
Danh mục cho thai kỳ | |
Mẫu 3D (Jmol) | |
AHFS/Drugs.com | Thông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex |
Mã ATC code | |
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
DrugBank |
|
Bài tiết | Thận, 95 to 99% |
ChEMBL | |
KEGG |
|
Dược đồ sử dụng | By mouth |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
|