Cistierna
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24800 |
• Tổng cộng | 3.972 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 987 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40,9/km2 (1,060/mi2) |
Đô thị | Cistierna |
Cistierna
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24800 |
• Tổng cộng | 3.972 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 987 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40,9/km2 (1,060/mi2) |
Đô thị | Cistierna |
Thực đơn
CistiernaLiên quan
Cistierna Cisterna d'Asti, Asti Cisterna di LatinaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cistierna //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...