Chủ_nghĩa_Tam_Dân
Việt bính | saam1 men4 zyu2 ji6 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||||
La tinh hóa | sae min tsy nyi | |||||||||||||||
Phồn thể | 三民主義 | |||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Sān Mín Zhǔyì | |||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Sam-bîn Chú-gī | |||||||||||||||
Wade–Giles | San-min Chu-i | |||||||||||||||
Giản thể | 三民主义 |