Chó_Canada_Eskimo

Không tìm thấy kết quả Chó_Canada_Eskimo

Bài viết tương tự

English version Chó_Canada_Eskimo


Chó_Canada_Eskimo

NZKC Utility
Bộ lông dày và dày đặc, mềm mại, cứng bảo vệ lông, bờm lông dày hơn xung quanh cổ
UKC Nhóm giống Bắc
KC (UK) Lao động
Nguồn gốc Canada
Cao Đực
Nặng Đực
Phân loại & tiêu chuẩnANKCCKCKC (UK)NZKCUKC
Phân loại & tiêu chuẩn
ANKCNhóm 6 - Utilitytiêu chuẩn
CKCChó lao độngtiêu chuẩn
KC (UK)Lao độngtiêu chuẩn
NZKCUtilitytiêu chuẩn
UKCNhóm giống Bắctiêu chuẩn
Tên khác
  • Qimmiq
  • Canadian Husky
  • Canadian Inuit Dog
  • C. familiaris borealis
  • Exquimaux Husky
  • Kingmik
CKC Chó lao động
ANKC Nhóm 6 - Utility
Đặc điểmNặngCaoBộ lông
Đặc điểm
NặngĐực30–40 kg (66–88 lb)[1]
Cái18–30 kg (40–66 lb)[1]
CaoĐực58–70 cm (23–28 in)[1]
Cái50–60 cm (20–24 in)[1]
Bộ lôngdày và dày đặc, mềm mại, cứng bảo vệ lông, bờm lông dày hơn xung quanh cổ