Chính_phủ_Lâm_thời_Đại_Hàn_Dân_Quốc
Chính_phủ_Lâm_thời_Đại_Hàn_Dân_Quốc

Chính_phủ_Lâm_thời_Đại_Hàn_Dân_Quốc

Chính phủ Lâm thời Đại Hàn Dân Quốc (Hangul: 대한민국임시정부; Hanja: 大韓民國臨時政府; Romaja: Daehanminguk Imsijeongbu; McCune–Reischauer: Taehanmin'guk Imsijŏngbu; Hán-Việt: Đại Hàn Dân Quốc lâm thời chính phủ) là một chính phủ lâm thời được thành lập vào ngày 13 tháng 4 năm 1919. Phong trào 1 tháng 3 là một động lực đáng kể, thu hút tinh thần dân tộc trong giai đoạn Đế quốc Đại Hàn bị Nhật đô hộ. Cao điểm của phong trào này là chính phủ lâm thời, khai sinh tại Thượng Hải, Trung Quốc, hầu tổ chức công cuộc kháng Nhật khi Đế quốc Nhật Bản mở cuộc xâm lăng Mãn Châu. Phong trào độc lập ngày nay được Hàn Quốc kỷ niệm vào ngày 1 tháng 3 hàng năm, và đã được coi là ngày lễ toàn quốc.

Chính_phủ_Lâm_thời_Đại_Hàn_Dân_Quốc

Đơn vị tiền tệ Won
• Tuyên chiến 10 tháng 12 năm 1941
• Hiến pháp 11 tháng 4 năm 1919
• Tuyên bố thành lập 13 tháng 4 năm 1919
• Sự kiện Công viên Hồng Khẩu 29 tháng 4 năm 1932
• Đại Hàn Dân Quốc thành lập 15 tháng 8 năm 1948
Ngôn ngữ thông dụng Tiếng Hàn Quốc
• Đế quốc Nhật Bản đầu hàng 15 tháng 8 năm 1945
• 1919–1921 Lý Đông Huy
Thủ đô Hán Thành (de jure)
• 1926–1927 và 1940–1948 Kim Cửu
Chính phủ Cộng hòa tổng thống (1919-1925)
Cộng hòa đại nghị (1925-1940)
Cộng hòa tổng thống (1940-1948)
• Kháng chiến 1 tháng 3 năm 1919
• 1919–1925 Lý Thừa Vãn
• 1927–1933 và 1935–1940 Lý Đông Ninh
Thủ tướng / Phó Chủ tịch  
Capital-in-exile Thượng Hải
Trùng Khánh
• 1924–1925 Phác Ân Thức
Tổng thống / Chủ tịch  
Vị thế Chính phủ lưu vong
• 1944–1945 Kim Khuê Thức
Lịch sử