Chu_Điệu_Vương
Kế nhiệm | Chu Kính Vương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tiền nhiệm | Chu Cảnh Vương | ||||
Triều đại | Nhà Đông Chu | ||||
Trị vì | 520 TCN | ||||
Mất | 520 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Chu Kính Vương | ||||
Thân phụ | Chu Cảnh Vương | ||||
Tên húyThụy hiệu |
|
English version Chu_Điệu_Vương
Chu_Điệu_Vương
Kế nhiệm | Chu Kính Vương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tiền nhiệm | Chu Cảnh Vương | ||||
Triều đại | Nhà Đông Chu | ||||
Trị vì | 520 TCN | ||||
Mất | 520 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Chu Kính Vương | ||||
Thân phụ | Chu Cảnh Vương | ||||
Tên húyThụy hiệu |
|
Thực đơn
Chu_Điệu_VươngLiên quan
Chu Đình Nghiêm Chu Đức Chu Đồng Chu Điện Chu Đàn Chu Định vương Chu Đôn Di Chu Điệu vương Chu Địch Chu Đức QuangTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chu_Điệu_Vương