Chu_Tuyên_Vương
Tên húyThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Thân Khương | ||||||
Kế nhiệm | Chu U vương | ||||||
Tiền nhiệm | Chu Lệ vương | ||||||
Thê thiếp | Khương hậu Nữ Cưu |
||||||
Triều đại | Nhà Tây Chu | ||||||
Nhiếp chính | Chu Triệu cộng hòa | ||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||
Trị vì | 828 TCN – 782 TCN | ||||||
Sinh | 846 TCN | ||||||
Mất | 782 TCN Hạo Kinh, Nhà Chu, Trung Quốc |
||||||
Thân phụ | Chu Lệ vương |