Chrozophora
Chi (genus) | Chrozophora Neck. ex A.Juss. 1824 not Pax & K. Hoffm. 1919 |
---|---|
Phân tông (subtribus) | Chrozophorinae |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Tông (tribus) | Chrozophoreae |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
(không phân hạng) | Eudicots |