Chiến_tranh_nhân_dân
Phồn thể | 人民戰爭 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yale la tinh hóa | Jànman zíncàang | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | rénmín zhànzhēng | ||||||||||||
Wade–Giles | Jenmin chancheng | ||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Hán tiêu chuẩn khácXiao'erjingTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóa |
|
||||||||||||
Giản thể | 人民战争 | ||||||||||||
Xiao'erjing | ژٌ مٍ جً ﺟْﻊ |