Chitose,_Hokkaidō
Thành phố kết nghĩa | Anchorage, Ibusuki, Kagoshima, Kongsberg, Trường Xuân, Cát Lâm |
---|---|
- Cá | Sockeye salmon và Chum salmon |
Điện thoại | 0123-24-3131 |
Địa chỉ tòa thị chính | 2-34, Shinonomechō, Chitose-shi, Hokkaidō 066-8686 |
- Hoa | Azalea và Hanashōbu (Iris ensata var. ensata) |
- Cây | Japanese White Birch và Katsura (Cercidiphyllum japonicum) |
• Thị trưởng | Kōtarō Yamaguchi |
Trang web | Thành phố Chitose |
- Chim | Common Pheasant và Crested Kingfisher |
• Tổng cộng | 93,709 |
Tỉnh | Hokkaidō (Ishikari) |
Vùng | Hokkaidō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 158/km2 (410/mi2) |