Chim cánh cụt Hoàng đế
Chi (genus) | Aptenodytes |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Họ (familia) | Spheniscidae |
Loài (species) | A. forsteri |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Sphenisciformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
English version Chim cánh cụt Hoàng đế
Chim cánh cụt Hoàng đế
Chi (genus) | Aptenodytes |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Họ (familia) | Spheniscidae |
Loài (species) | A. forsteri |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Sphenisciformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Thực đơn
Chim cánh cụt Hoàng đếLiên quan
Chim Chim săn mồi Chim cánh cụt Chim lửa (manga) Chim cưu Chim ruồi họng xanh Chi Cắt Chim di trú Chim cổ rắn Chim voiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chim cánh cụt Hoàng đế