Chassepot
Cơ cấu hoạt động | Bolt action |
---|---|
Vận tốc mũi | 410 m/s (1345 ft/s)[1] |
Số lượng chế tạo | ~2,000,000 |
Chiều dài | 1.31 m (without bayonet) 1,88 m (6 ft 2 in) (with bayonet) |
Giai đoạn sản xuất | 1866–1875 |
Ngắm bắn | Ladder |
Loại | Needle gun |
Phục vụ | 1866–1874 (primary French service rifle) |
Sử dụng bởi | Đệ Nhị Đế chế Pháp Monaco Nhà Qajar Hy Lạp Đế quốc Ethiopia Công quốc Serbia Mạc phủ Tokugawa Nhà Nguyễn |
Người thiết kế | Antoine Alphonse Chassepot |
Khối lượng | 4,635 kilôgam (10 lb 3,5 oz) |
Nơi chế tạo | Đệ Nhị Đế chế Pháp |
Cỡ đạn | 11 mm (.433 in) |
Tầm bắn xa nhất | 1.200 m (1.300 yd) service rifle 1.600 m (1.700 yd) fusil pour la cavalerie d'Afrique model |
Tốc độ bắn | 8–15 rounds per minute |
Năm thiết kế | 1858–1866 |
Đạn | Lead bullet 25 g (386 grains) in paper cartridge charge 5.6g (86.4 grains) black powder |
Độ dài nòng | 795 mm (31,3 in) |
Chế độ nạp | Single-shot |
Cuộc chiến tranh | Chiến tranh Pháp-Phổ, Đế quốc thực dân Pháp, Chiến tranh Pháp–Đại Nam, other conflicts |