Thực đơn
Chang_Hyuk-jin Thống kê sự nghiệp câu lạc bộThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2010 | Gangneung City FC | Giải Quốc gia Hàn Quốc | 12 | 3 | 1 | 0 | — | 13 | 3 | |
2011 | Gangwon FC | K League | 5 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 |
2011 | Gangneung City FC | Giải Quốc gia Hàn Quốc | 13 | 5 | 0 | 0 | — | 13 | 5 | |
2012 | Gangwon FC | K League 1 | 15 | 1 | 1 | 0 | — | 16 | 1 | |
2013 | Sangju Sangmu FC | K League 2 | 10 | 1 | 0 | 0 | — | 10 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 55 | 10 | 4 | 0 | 3 | 0 | 61 | 10 |
Thực đơn
Chang_Hyuk-jin Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Changbin Changmo (rapper) Changes (album của Justin Bieber) Changdeokgung Changes (bài hát của Black Sabbath) Chang Arena Changwon Chang và Eng Bunker Changchub Gyaltsen Changsin-dongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chang_Hyuk-jin http://www.kleague.com/club/player?player=20110167 https://int.soccerway.com/matches/2011/04/06/korea... https://int.soccerway.com/matches/2011/04/10/korea... https://int.soccerway.com/players/hyuk-jin-jang/17... https://www.wikidata.org/wiki/Q5071626#P3053